Bóng đá, Ma-rốc: Renaissance Zemamra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Renaissance Zemamra
Sân vận động:
Stade Terrain Ahmed Chokri
(Zemamra)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ezzahi Ismail
26
1
90
0
0
0
0
1
Fakhr Marouane
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Ajako James
21
6
540
0
0
1
0
77
Camara Mahamadou
22
5
450
0
0
2
0
16
Jarici Yasser
35
3
181
0
0
1
0
5
Khaddou Abderrahim
34
7
493
1
0
0
0
55
Marzak Achraf
29
6
374
0
0
4
0
13
Moussadak Salah
26
9
727
2
0
2
0
4
Soufi Bilal
25
3
181
0
0
0
0
27
Tine Ayoub
32
10
714
1
0
0
0
67
Zidani Ishak
23
5
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
El Bajjani Abdellatif
29
7
314
1
0
4
0
8
El Bouchqali Soulaimane
21
10
732
1
0
1
0
20
El Jeddaoui Adil
27
2
33
0
0
0
0
14
El Moudene Hamza
28
3
244
0
0
1
0
10
Forsy Abdelhay
26
6
464
0
3
0
0
72
Gourad Ismail
23
6
154
1
0
2
0
46
Sabbar Walid
28
7
513
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Abardi Reda
?
2
19
0
0
0
0
11
Azri Amine
29
9
516
1
0
0
0
7
Bahrou Zakaria
27
9
769
3
0
1
0
9
Bernard Emmanuel
?
1
7
0
0
0
0
38
Essaghir Jawad
?
5
148
0
0
0
0
99
Ghatas Hamza
30
7
175
2
0
0
0
17
Habbali Mohamed
32
8
518
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benhachem Amine
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ezzahi Ismail
26
1
90
0
0
0
0
1
Fakhr Marouane
35
9
810
0
0
0
0
22
Ferni Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ait Allal Hamza
23
0
0
0
0
0
0
70
Ajako James
21
6
540
0
0
1
0
5
Al Khalfi Adam
22
0
0
0
0
0
0
77
Camara Mahamadou
22
5
450
0
0
2
0
2
El Aatga Aiman
?
0
0
0
0
0
0
3
Jammali Yahya
23
0
0
0
0
0
0
16
Jarici Yasser
35
3
181
0
0
1
0
5
Khaddou Abderrahim
34
7
493
1
0
0
0
55
Marzak Achraf
29
6
374
0
0
4
0
13
Moussadak Salah
26
9
727
2
0
2
0
4
Soufi Bilal
25
3
181
0
0
0
0
73
Souiri Taha
20
0
0
0
0
0
0
27
Tine Ayoub
32
10
714
1
0
0
0
67
Zidani Ishak
23
5
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait Allal Bilal
?
0
0
0
0
0
0
33
Boulhroud Badr
31
0
0
0
0
0
0
6
El Bajjani Abdellatif
29
7
314
1
0
4
0
8
El Bouchqali Soulaimane
21
10
732
1
0
1
0
20
El Jeddaoui Adil
27
2
33
0
0
0
0
99
El Kadmiri Ayman
?
0
0
0
0
0
0
14
El Moudene Hamza
28
3
244
0
0
1
0
10
Forsy Abdelhay
26
6
464
0
3
0
0
72
Gourad Ismail
23
6
154
1
0
2
0
46
Sabbar Walid
28
7
513
0
1
1
0
19
Zouhri Sami
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Abardi Reda
?
2
19
0
0
0
0
11
Azri Amine
29
9
516
1
0
0
0
7
Bahrou Zakaria
27
9
769
3
0
1
0
9
Bernard Emmanuel
?
1
7
0
0
0
0
38
Essaghir Jawad
?
5
148
0
0
0
0
90
Gharib Achraf
23
0
0
0
0
0
0
99
Ghatas Hamza
30
7
175
2
0
0
0
17
Habbali Mohamed
32
8
518
0
0
0
0
11
Hadraf Zakaria
34
0
0
0
0
0
0
21
Lakhal Youssef
24
0
0
0
0
0
0
77
Rhabra Jawad
30
0
0
0
0
0
0
13
Youss Slimane
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benhachem Amine
49