Bóng đá: Remo Stars - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Remo Stars
Sân vận động:
Remo Stars Stadium
(Ikenne)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bankole Kayode
22
3
270
0
0
0
0
30
Obassa Adebiyi Marcel Serge
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akinyele Ahmed
20
8
720
0
0
0
0
28
Anaemena Ifeanyi
32
5
399
0
0
0
0
15
Joseph Stanley
19
3
270
1
0
0
0
25
Junior Nduka
21
12
1080
0
0
0
0
3
Nwokeji Emmanuel
26
3
215
0
0
0
0
23
Nworie Fabian
27
7
630
0
0
0
0
22
Ogunribide Oluwaseun
26
1
66
0
0
0
0
11
Sodiq Ismaila
22
11
963
3
0
0
0
6
Souley Ismael Issaka
24
2
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adedayo Olamilekan
23
9
680
0
0
0
0
18
Akanni Qudus
22
3
55
0
0
0
0
13
Faisal Sani
28
7
532
0
0
0
1
27
Fatokun Jide
26
12
1018
1
0
0
0
16
Haruna Hadi
23
11
279
0
0
1
0
20
Ikeagwu Thankgod
25
7
237
0
0
0
0
5
Mawuena Kwame
32
6
397
1
0
0
0
26
Okoro Ibe Michael
29
6
278
1
0
0
0
14
Oyowah Alex
19
4
233
1
0
0
0
12
Tochukwu Raymond
20
10
698
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abubakar Ibrahim
24
2
91
0
0
0
0
21
Akorli
21
3
228
1
0
0
0
8
Babawo Ibrahim
28
3
260
1
0
0
0
8
Ibrahim Shuaibu Lalle
27
9
361
0
0
0
0
4
Onuoha Peter
?
7
356
0
0
0
0
29
Sikiru Alimi
28
11
506
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunmodede Daniel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bankole Kayode
22
3
270
0
0
0
0
1
Edafe Vincent
23
0
0
0
0
0
0
30
Obassa Adebiyi Marcel Serge
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akinyele Ahmed
20
8
720
0
0
0
0
28
Anaemena Ifeanyi
32
5
399
0
0
0
0
15
Joseph Stanley
19
3
270
1
0
0
0
25
Junior Nduka
21
12
1080
0
0
0
0
2
Nwaeze Boniface
24
0
0
0
0
0
0
3
Nwokeji Emmanuel
26
3
215
0
0
0
0
23
Nworie Fabian
27
7
630
0
0
0
0
22
Ogunribide Oluwaseun
26
1
66
0
0
0
0
11
Sodiq Ismaila
22
11
963
3
0
0
0
6
Souley Ismael Issaka
24
2
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adedayo Olamilekan
23
9
680
0
0
0
0
7
Akanbek Daniel
23
0
0
0
0
0
0
18
Akanni Qudus
22
3
55
0
0
0
0
Anakwe Samuel
23
0
0
0
0
0
0
13
Faisal Sani
28
7
532
0
0
0
1
27
Fatokun Jide
26
12
1018
1
0
0
0
16
Haruna Hadi
23
11
279
0
0
1
0
20
Ikeagwu Thankgod
25
7
237
0
0
0
0
5
Mawuena Kwame
32
6
397
1
0
0
0
26
Okoro Ibe Michael
29
6
278
1
0
0
0
14
Oyowah Alex
19
4
233
1
0
0
0
31
Sunday Odunsi Oluwaseun
20
0
0
0
0
0
0
12
Tochukwu Raymond
20
10
698
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abah Joseph
?
0
0
0
0
0
0
33
Abubakar Ibrahim
24
2
91
0
0
0
0
21
Akorli
21
3
228
1
0
0
0
8
Babawo Ibrahim
28
3
260
1
0
0
0
8
Ibrahim Shuaibu Lalle
27
9
361
0
0
0
0
8
Ojo Dayo
31
0
0
0
0
0
0
4
Onuoha Peter
?
7
356
0
0
0
0
29
Sikiru Alimi
28
11
506
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunmodede Daniel
44