Bóng đá, Pháp: Reims trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Reims
Sân vận động:
Stade Auguste-Delaune
(Reims)
Sức chứa:
21 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Diouf Yehvann
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agbadou Emmanuel
27
11
990
0
0
3
0
18
Akieme Sergio
26
8
710
1
1
1
0
23
Buta
27
8
615
0
1
3
0
25
De Smet Thibault
26
2
8
0
0
0
0
21
Kipre Cedric
27
8
523
0
1
0
0
92
Kone Abdoul
19
3
119
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
7
567
1
0
2
0
55
Sangui Nhoa
18
10
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atangana Edoa Valentin
19
11
950
0
0
2
0
63
Bamba Mohamed Aboubakar
20
1
1
0
0
0
0
22
Diakite Oumar
20
10
746
3
1
4
0
71
Fofana Yaya-Kader
20
10
595
1
1
4
0
14
Khadra Reda
Chấn thương đầu gối31.05.2025
23
4
79
0
0
0
0
72
Kone Amadou
19
5
187
0
0
0
1
15
Munetsi Marshall
28
10
894
3
0
3
0
10
Teuma Teddy
31
7
205
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối04.01.2025
22
2
16
0
0
0
0
67
Diakhon Mamadou
19
8
115
0
0
1
0
7
Ito Junya
31
11
962
3
3
0
0
17
Nakamura Keito
24
11
845
6
1
2
0
11
Salama Amine
24
9
207
0
0
0
0
74
Sissoko Niama
18
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Butelle Ludovic
41
0
0
0
0
0
0
94
Diouf Yehvann
25
11
990
0
0
0
0
20
Olliero Alexandre
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agbadou Emmanuel
27
11
990
0
0
3
0
18
Akieme Sergio
26
8
710
1
1
1
0
4
Busi Maxime
25
0
0
0
0
0
0
23
Buta
27
8
615
0
1
3
0
38
De La Cruz Borja Maiky Jordan
20
0
0
0
0
0
0
25
De Smet Thibault
26
2
8
0
0
0
0
44
Henry Kobi
20
0
0
0
0
0
0
21
Kipre Cedric
27
8
523
0
1
0
0
92
Kone Abdoul
19
3
119
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
7
567
1
0
2
0
56
Prouchet Killian
19
0
0
0
0
0
0
55
Sangui Nhoa
18
10
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atangana Edoa Valentin
19
11
950
0
0
2
0
63
Bamba Mohamed Aboubakar
20
1
1
0
0
0
0
22
Diakite Oumar
20
10
746
3
1
4
0
71
Fofana Yaya-Kader
20
10
595
1
1
4
0
19
Gabriel Moscardo
19
0
0
0
0
0
0
14
Khadra Reda
Chấn thương đầu gối31.05.2025
23
4
79
0
0
0
0
48
Koeberle Samuel
19
0
0
0
0
0
0
72
Kone Amadou
19
5
187
0
0
0
1
15
Munetsi Marshall
28
10
894
3
0
3
0
10
Teuma Teddy
31
7
205
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Baradji Adama
17
0
0
0
0
0
0
9
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối04.01.2025
22
2
16
0
0
0
0
67
Diakhon Mamadou
19
8
115
0
0
1
0
7
Ito Junya
31
11
962
3
3
0
0
17
Nakamura Keito
24
11
845
6
1
2
0
11
Salama Amine
24
9
207
0
0
0
0
74
Sissoko Niama
18
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
42