Bóng đá: Reichenau - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Reichenau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wertschnig Lukas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abali Sefik
22
1
90
0
0
1
0
17
Caria Lukas
24
1
90
0
0
0
0
24
Hupfauf Lukas
28
1
75
0
0
1
0
22
Pittl Sebastian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Binder Florian
32
1
30
0
0
0
0
6
Bozkurt Mahmut
24
1
61
0
0
0
0
5
Glanzer David
29
1
61
0
0
0
0
15
Hubmann Clemens
23
1
90
0
0
0
0
10
Kraxner Fabian
26
1
30
0
0
0
0
9
Primorac Kristian
17
1
16
0
0
0
0
23
Singer Jakob
20
2
61
1
0
0
0
3
Suprun Simon
?
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bajro Ron
17
1
16
0
0
0
0
21
Kleinlercher Mario
31
2
75
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Ungerank Johannes
?
0
0
0
0
0
0
1
Wertschnig Lukas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abali Sefik
22
1
90
0
0
1
0
17
Caria Lukas
24
1
90
0
0
0
0
24
Hupfauf Lukas
28
1
75
0
0
1
0
22
Pittl Sebastian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Binder Florian
32
1
30
0
0
0
0
6
Bozkurt Mahmut
24
1
61
0
0
0
0
5
Glanzer David
29
1
61
0
0
0
0
15
Hubmann Clemens
23
1
90
0
0
0
0
10
Kraxner Fabian
26
1
30
0
0
0
0
11
Mittermair Bernhard
38
0
0
0
0
0
0
Plattner Maximilian
28
0
0
0
0
0
0
9
Primorac Kristian
17
1
16
0
0
0
0
23
Singer Jakob
20
2
61
1
0
0
0
3
Suprun Simon
?
1
30
0
0
0
0
6
Wibmer Hannes
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bajro Ron
17
1
16
0
0
0
0
21
Kleinlercher Mario
31
2
75
1
0
1
0