Bóng đá, Ý: Reggiana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Reggiana
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
31
12
758
0
0
1
0
24
Fontanarosa Alessandro
21
8
595
0
0
2
0
17
Libutti Lorenzo
27
6
438
0
0
0
0
44
Lucchesi Lorenzo
21
7
555
1
0
1
0
13
Meroni Andrea
27
13
1170
0
0
2
0
87
Nahounou Yannis
20
1
3
0
0
0
0
4
Rozzio Paolo
32
9
789
0
0
2
0
31
Sampirisi Mario
32
5
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cigarini Luca
38
6
88
0
0
2
0
80
Girma Natan
22
7
316
0
0
2
0
25
Ignacchiti Lorenzo
20
11
718
0
0
2
0
27
Maggio Matteo
22
8
312
1
1
2
0
90
Portanova Manolo
24
13
822
3
0
2
0
5
Sersanti Alessandro
22
13
1020
1
0
2
0
6
Stulac Leo
30
8
417
0
1
2
0
30
Vergara Antonio
21
12
826
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cavallini Giacomo
20
3
46
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
10
525
2
1
2
0
7
Marras Manuel
31
7
434
0
1
3
0
18
Okwonkwo Orji
26
8
335
0
0
3
0
23
Pettinari Stefano
32
4
135
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
24
10
774
1
0
2
0
29
Urso Oliver
25
2
39
0
0
0
0
10
Vido Luca
Chấn thương01.12.2024
27
10
432
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Motta Edoardo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
31
1
77
0
0
0
0
17
Libutti Lorenzo
27
1
29
0
0
0
0
13
Meroni Andrea
27
1
90
0
0
1
0
4
Rozzio Paolo
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cigarini Luca
38
1
55
0
0
0
0
25
Ignacchiti Lorenzo
20
1
90
0
0
0
0
27
Maggio Matteo
22
1
56
0
0
0
0
5
Sersanti Alessandro
22
1
62
0
0
0
0
30
Vergara Antonio
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cavallini Giacomo
20
1
77
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
1
90
0
0
0
0
18
Okwonkwo Orji
26
1
35
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
24
1
36
0
0
0
0
29
Urso Oliver
25
1
14
0
0
0
0
10
Vido Luca
Chấn thương01.12.2024
27
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
32
13
1170
0
0
0
0
12
Donelli Matteo
18
0
0
0
0
0
0
1
Motta Edoardo
19
1
90
0
0
0
0
99
Sposito Alex
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
31
13
835
0
0
1
0
24
Fontanarosa Alessandro
21
8
595
0
0
2
0
17
Libutti Lorenzo
27
7
467
0
0
0
0
44
Lucchesi Lorenzo
21
7
555
1
0
1
0
13
Meroni Andrea
27
14
1260
0
0
3
0
87
Nahounou Yannis
20
1
3
0
0
0
0
4
Rozzio Paolo
32
10
879
0
0
3
0
31
Sampirisi Mario
32
5
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cigarini Luca
38
7
143
0
0
2
0
80
Girma Natan
22
7
316
0
0
2
0
25
Ignacchiti Lorenzo
20
12
808
0
0
2
0
77
Kabashi Elvis
30
0
0
0
0
0
0
27
Maggio Matteo
22
9
368
1
1
2
0
90
Portanova Manolo
24
13
822
3
0
2
0
5
Sersanti Alessandro
22
14
1082
1
0
2
0
6
Stulac Leo
30
8
417
0
1
2
0
8
Tessitori Matteo
18
0
0
0
0
0
0
30
Vergara Antonio
21
13
916
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cavallini Giacomo
20
4
123
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
11
615
2
1
2
0
7
Marras Manuel
31
7
434
0
1
3
0
18
Okwonkwo Orji
26
9
370
0
0
3
0
23
Pettinari Stefano
32
4
135
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
24
11
810
1
0
2
0
29
Urso Oliver
25
3
53
0
0
0
0
10
Vido Luca
Chấn thương01.12.2024
27
11
446
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
50