Bóng đá, Đức: Regensburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Regensburg
Sân vận động:
Jahnstadion Regensburg
(Regensburg)
Sức chứa:
15 210
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
22
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballas Florian
Chấn thương cơ30.11.2024
31
7
615
0
0
3
0
13
Bittroff Alexander
36
2
95
0
0
1
0
16
Breunig Louis
21
12
1080
0
0
0
0
3
Hein Bryan
23
8
616
0
1
1
1
11
Ochojski Nico
25
6
193
0
0
2
0
6
Saller Benedict
Chấn thương háng
32
4
332
0
0
1
0
7
Schonfelder Oscar
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
5
374
0
0
2
0
37
Wurm Leopold
18
6
459
0
0
3
1
14
Ziegele Robin
27
6
228
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bulic Rasim
23
12
663
0
0
2
0
15
Ernst Sebastian
29
11
826
0
0
2
0
8
Geipl Andreas
32
10
783
0
0
3
0
10
Viet Christian
25
12
1045
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bauer Jonas
21
5
81
0
0
1
0
39
Galjen Dejan
22
4
47
0
0
0
1
20
Ganaus Noah
23
12
483
1
0
1
0
9
Hottmann Eric
24
7
310
1
0
0
0
29
Huth Elias
27
5
139
0
0
0
0
27
Kother Dominik
24
10
715
1
1
1
0
30
Kuhlwetter Christian
28
9
613
0
0
1
0
31
Meyer Max
Vỡ mắt cá12.02.2025
18
1
11
0
0
0
0
40
Ouro-Tagba Mansour
19
6
94
0
0
0
1
33
Proger Kai
32
12
1027
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patz Andreas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballas Florian
Chấn thương cơ30.11.2024
31
1
90
1
0
0
0
13
Bittroff Alexander
36
1
1
0
0
0
0
16
Breunig Louis
21
2
180
0
0
0
0
3
Hein Bryan
23
1
90
0
0
1
0
11
Ochojski Nico
25
1
1
0
0
0
0
7
Schonfelder Oscar
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
1
90
0
0
1
0
37
Wurm Leopold
18
1
90
0
0
0
0
14
Ziegele Robin
27
2
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bulic Rasim
23
2
71
1
0
0
1
15
Ernst Sebastian
29
2
159
0
0
1
0
8
Geipl Andreas
32
2
173
0
0
0
0
10
Viet Christian
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ganaus Noah
23
2
24
0
0
0
0
9
Hottmann Eric
24
1
75
0
0
0
0
27
Kother Dominik
24
1
83
0
1
0
0
30
Kuhlwetter Christian
28
2
163
0
0
0
0
40
Ouro-Tagba Mansour
19
1
18
0
0
0
0
33
Proger Kai
32
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patz Andreas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cuk Leon Mate
21
0
0
0
0
0
0
1
Gebhardt Felix
22
14
1260
0
0
3
0
23
Pollersbeck Julian
30
0
0
0
0
0
0
32
Weidinger Alexander
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballas Florian
Chấn thương cơ30.11.2024
31
8
705
1
0
3
0
13
Bittroff Alexander
36
3
96
0
0
1
0
16
Breunig Louis
21
14
1260
0
0
0
0
3
Hein Bryan
23
9
706
0
1
2
1
11
Ochojski Nico
25
7
194
0
0
2
0
6
Saller Benedict
Chấn thương háng
32
4
332
0
0
1
0
7
Schonfelder Oscar
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
6
464
0
0
3
0
37
Wurm Leopold
18
7
549
0
0
3
1
14
Ziegele Robin
27
8
340
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anspach Niclas
24
0
0
0
0
0
0
5
Bulic Rasim
23
14
734
1
0
2
1
21
Eisenhuth Tobias
23
0
0
0
0
0
0
15
Ernst Sebastian
29
13
985
0
0
3
0
8
Geipl Andreas
32
12
956
0
0
3
0
10
Viet Christian
25
14
1225
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bauer Jonas
21
5
81
0
0
1
0
39
Galjen Dejan
22
4
47
0
0
0
1
20
Ganaus Noah
23
14
507
1
0
1
0
9
Hottmann Eric
24
8
385
1
0
0
0
29
Huth Elias
27
5
139
0
0
0
0
27
Kother Dominik
24
11
798
1
2
1
0
30
Kuhlwetter Christian
28
11
776
0
0
1
0
31
Meyer Max
Vỡ mắt cá12.02.2025
18
1
11
0
0
0
0
40
Ouro-Tagba Mansour
19
7
112
0
0
0
1
33
Proger Kai
32
14
1207
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patz Andreas
41