Bóng đá: Red Star - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Red Star
Sân vận động:
Stade Bauer
(Paris - Saint-Ouen)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beunardeau Quentin
30
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doucoure Fode
23
11
821
1
0
2
0
20
Durivaux Dylan
23
7
416
0
0
0
0
8
Eickmayer Joachim
31
9
528
0
0
0
0
93
El Hriti Aniss
35
8
60
0
0
1
0
5
Escartin Josue
21
13
869
0
0
2
0
98
Hachem Ryad
26
12
1052
1
0
3
0
28
Kouagba Loic
30
12
1080
0
0
3
0
4
Mendy Bissenty
Chấn thương
33
7
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Danger Bradley
Chấn thương
26
7
534
1
0
0
0
26
Dembi Fred Jose
29
13
734
0
0
0
0
10
Ifnaoui Merwan
26
13
1104
1
3
1
0
19
Mbock Hiang'a
24
8
465
0
0
1
1
97
Renel Samuel
23
10
692
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anani Achille
29
2
123
0
0
0
0
21
Badji Aliou
27
10
552
2
0
1
0
29
Benali Hacene
25
13
658
2
2
2
0
17
Botella Ivann
25
5
91
0
0
0
0
11
Cisse Kemo
27
9
306
0
0
1
0
7
Durand Damien
29
13
915
2
2
2
0
9
Fall Alioune
30
8
217
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poirier Gregory
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avognan William
29
0
0
0
0
0
0
1
Beunardeau Quentin
30
13
1170
0
0
1
0
30
Bonet Pepe
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doucoure Fode
23
11
821
1
0
2
0
20
Durivaux Dylan
23
7
416
0
0
0
0
8
Eickmayer Joachim
31
9
528
0
0
0
0
93
El Hriti Aniss
35
8
60
0
0
1
0
5
Escartin Josue
21
13
869
0
0
2
0
98
Hachem Ryad
26
12
1052
1
0
3
0
12
Kany Vincent
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
28
Kouagba Loic
30
12
1080
0
0
3
0
4
Mendy Bissenty
Chấn thương
33
7
541
0
0
2
0
2
Meyapya Blondon
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Danger Bradley
Chấn thương
26
7
534
1
0
0
0
26
Dembi Fred Jose
29
13
734
0
0
0
0
10
Ifnaoui Merwan
26
13
1104
1
3
1
0
19
Mbock Hiang'a
24
8
465
0
0
1
1
97
Renel Samuel
23
10
692
1
1
0
0
14
Slimani Rayan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anani Achille
29
2
123
0
0
0
0
21
Badji Aliou
27
10
552
2
0
1
0
29
Benali Hacene
25
13
658
2
2
2
0
17
Botella Ivann
25
5
91
0
0
0
0
11
Cisse Kemo
27
9
306
0
0
1
0
7
Durand Damien
29
13
915
2
2
2
0
9
Fall Alioune
30
8
217
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poirier Gregory
42