Bóng đá, Tây Ban Nha: Recreativo Huelva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Recreativo Huelva
Sân vận động:
Nuevo Colombino
(Huelva)
Sức chứa:
21 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galvez Ruben
31
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becken Carlos
22
4
118
0
0
1
0
26
Davinchi
17
3
181
0
0
1
0
26
Davinchi
17
8
441
1
0
3
0
5
Galvez Alejandro
35
8
619
1
0
5
1
3
Lopez Alberto
29
10
634
0
0
3
1
22
Navas Raul
36
9
796
0
0
2
0
18
Perejon Dani
25
13
1166
0
0
4
0
4
Serrano Ruben
23
11
945
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camara Malam
24
3
127
0
0
1
0
14
Del Pozo David
27
12
1080
1
0
5
0
6
Keita Boubacar
24
7
251
0
0
2
0
8
Luis Alcalde
29
13
936
1
0
0
0
24
Moreno Meca Cesar
23
12
792
0
0
6
0
7
Romero Paolo
19
2
41
0
0
0
0
28
Vega Ivan
21
1
18
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Armero Sergi
22
9
374
1
0
2
0
11
Bekkouche Chemseddine
23
8
262
1
0
2
0
16
Caballero Pablo
38
11
282
1
0
2
0
17
Cerrudo Juan
20
6
187
0
0
2
0
10
Dominguez Antonio
31
11
552
1
0
2
0
19
Garcia Perez Jose Luis
28
4
226
0
0
1
0
12
Nico Njalla
21
9
696
1
0
0
0
9
Quintana Cayetano
30
11
680
3
0
0
0
23
Soto David
32
9
323
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Abel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Centurion Guillermo
23
0
0
0
0
0
0
30
Folgado Theo
19
0
0
0
0
0
0
1
Galvez Ruben
31
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becken Carlos
22
4
118
0
0
1
0
26
Davinchi
17
3
181
0
0
1
0
26
Davinchi
17
8
441
1
0
3
0
5
Galvez Alejandro
35
8
619
1
0
5
1
3
Lopez Alberto
29
10
634
0
0
3
1
22
Navas Raul
36
9
796
0
0
2
0
2
Pereira Juan
22
0
0
0
0
0
0
18
Perejon Dani
25
13
1166
0
0
4
0
4
Serrano Ruben
23
11
945
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camara Malam
24
3
127
0
0
1
0
14
Del Pozo David
27
12
1080
1
0
5
0
6
Keita Boubacar
24
7
251
0
0
2
0
8
Luis Alcalde
29
13
936
1
0
0
0
24
Moreno Meca Cesar
23
12
792
0
0
6
0
7
Romero Paolo
19
2
41
0
0
0
0
28
Vega Ivan
21
1
18
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Almeida Juan
20
0
0
0
0
0
0
15
Armero Sergi
22
9
374
1
0
2
0
11
Bekkouche Chemseddine
23
8
262
1
0
2
0
16
Caballero Pablo
38
11
282
1
0
2
0
17
Cerrudo Juan
20
6
187
0
0
2
0
10
Dominguez Antonio
31
11
552
1
0
2
0
27
Evora Pablo
19
0
0
0
0
0
0
19
Garcia Perez Jose Luis
28
4
226
0
0
1
0
12
Nico Njalla
21
9
696
1
0
0
0
9
Quintana Cayetano
30
11
680
3
0
0
0
23
Soto David
32
9
323
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Abel
42