Bóng đá, Chilê: Recoleta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Recoleta
Sân vận động:
Estadio Municipal Leonel Sánchez Lineros
(Recoleta)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Saez Ignacio
19
18
1620
0
0
0
0
22
Vargas Jaime
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cepeda Christian
33
28
2508
0
0
5
0
13
Cornejo Fernando
30
17
1428
0
0
4
0
29
Flores Marcelo
22
12
366
0
0
0
0
5
Hernandez Alberto
26
11
753
0
0
3
0
14
Lara Castillo Ignacio Andres
28
25
2109
1
0
9
1
2
Retamal Victor
26
11
607
0
0
4
0
12
Sepulveda Riveros Francisco Javier
33
5
133
0
0
0
0
27
Servetti Claudio
29
23
1853
1
0
5
0
11
Viveros Daniel
23
26
1930
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvajal Nicolas
27
27
1928
1
0
4
2
24
Delgado Jose
23
4
99
0
0
1
0
21
Marin Cristobal
30
24
1161
3
0
9
0
8
Martin Federico
33
28
2486
1
0
3
1
10
Ragusa Franco
31
23
877
1
0
1
0
7
Sanchez Ricardo
25
4
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Victor Felix
27
27
1168
1
0
3
0
9
Estigarribia German
27
28
2237
9
0
7
1
28
Fuenzalida Ignacio
22
21
915
1
0
0
0
23
Navarro Christopher
22
21
1065
1
0
1
0
15
Ponce Camilo
33
19
453
4
0
0
1
16
Riveros Uribe Roberto Ignacio
28
25
1415
8
0
3
0
19
Salinas Aguilar Oscar Fernando
36
30
2056
4
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Narr Jose
21
0
0
0
0
0
0
32
Saez Ignacio
19
18
1620
0
0
0
0
22
Vargas Jaime
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cepeda Christian
33
28
2508
0
0
5
0
13
Cornejo Fernando
30
17
1428
0
0
4
0
29
Flores Marcelo
22
12
366
0
0
0
0
5
Hernandez Alberto
26
11
753
0
0
3
0
14
Lara Castillo Ignacio Andres
28
25
2109
1
0
9
1
2
Retamal Victor
26
11
607
0
0
4
0
12
Sepulveda Riveros Francisco Javier
33
5
133
0
0
0
0
27
Servetti Claudio
29
23
1853
1
0
5
0
11
Viveros Daniel
23
26
1930
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvajal Nicolas
27
27
1928
1
0
4
2
24
Delgado Jose
23
4
99
0
0
1
0
21
Marin Cristobal
30
24
1161
3
0
9
0
8
Martin Federico
33
28
2486
1
0
3
1
10
Ragusa Franco
31
23
877
1
0
1
0
7
Sanchez Ricardo
25
4
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Victor Felix
27
27
1168
1
0
3
0
9
Estigarribia German
27
28
2237
9
0
7
1
28
Fuenzalida Ignacio
22
21
915
1
0
0
0
23
Navarro Christopher
22
21
1065
1
0
1
0
15
Ponce Camilo
33
19
453
4
0
0
1
16
Riveros Uribe Roberto Ignacio
28
25
1415
8
0
3
0
19
Salinas Aguilar Oscar Fernando
36
30
2056
4
0
3
0