Bóng đá, Tây Ban Nha: R. Union trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
R. Union
Sân vận động:
Stadium Gal
(Irun)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Perez Charlie
22
4
270
0
0
0
1
1
Txusta
38
2
180
0
0
0
0
13
Wright James
19
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arribas Javier
23
10
659
0
0
2
0
19
Eimil Victor
25
7
362
0
0
4
0
3
Marquez Jose
27
6
444
0
0
0
0
15
Mosquera Yeimar Jesus
19
3
173
0
0
0
0
24
Munroe Finley
19
8
583
0
0
0
0
4
Olaortua Inaki
31
10
609
0
0
2
1
2
Santos Fernandez Sergio
23
12
827
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bilbao Iker
28
10
575
1
0
2
0
3
Carlos Jose
37
4
156
0
0
0
0
22
Garrido Daniel
24
11
740
2
0
0
0
6
Quintana Alberto
23
13
1170
0
0
1
0
10
Rivero Quique
32
12
1016
2
0
2
0
21
San Bartolome Victor
25
12
552
2
0
3
0
20
Sergio Benito
25
11
585
2
0
0
0
16
Vidorreta Ander
27
13
984
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
26
13
657
1
0
2
0
9
Benito Asier
29
11
515
2
0
3
0
17
Cayarga Berto
28
9
260
1
0
0
0
18
Lozano Alejandro
19
5
142
0
0
1
0
11
Obieta Koldo
31
11
745
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Perez Charlie
22
4
270
0
0
0
1
1
Txusta
38
2
180
0
0
0
0
13
Wright James
19
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arribas Javier
23
10
659
0
0
2
0
19
Eimil Victor
25
7
362
0
0
4
0
Hammami Ayoub
20
0
0
0
0
0
0
3
Marquez Jose
27
6
444
0
0
0
0
15
Mosquera Yeimar Jesus
19
3
173
0
0
0
0
24
Munroe Finley
19
8
583
0
0
0
0
4
Olaortua Inaki
31
10
609
0
0
2
1
2
Santos Fernandez Sergio
23
12
827
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bilbao Iker
28
10
575
1
0
2
0
3
Carlos Jose
37
4
156
0
0
0
0
22
Garrido Daniel
24
11
740
2
0
0
0
6
Quintana Alberto
23
13
1170
0
0
1
0
10
Rivero Quique
32
12
1016
2
0
2
0
21
San Bartolome Victor
25
12
552
2
0
3
0
20
Sergio Benito
25
11
585
2
0
0
0
16
Vidorreta Ander
27
13
984
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
26
13
657
1
0
2
0
35
Ayllon Ivan
23
0
0
0
0
0
0
9
Benito Asier
29
11
515
2
0
3
0
17
Cayarga Berto
28
9
260
1
0
0
0
18
Lozano Alejandro
19
5
142
0
0
1
0
11
Obieta Koldo
31
11
745
1
0
2
0