Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Sociedad Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Sociedad Nữ
Sân vận động:
Instalaciones de Zubieta
(Lasarte-Oria)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lete Elene
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Etxezarreta Ane
29
1
90
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
22
9
599
0
0
3
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
10
847
0
1
0
0
2
Vanegas Manuela
24
8
720
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
30
10
700
1
1
3
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
10
789
2
1
1
0
26
Guridi Elene
22
8
154
1
0
1
0
8
Jacinto Andreia
22
10
886
0
3
1
0
23
Lavogez Claire
30
7
388
2
0
2
0
11
Marcos Cecilia
23
6
167
0
0
1
0
17
Maren
19
1
31
0
0
0
0
17
Owusu Jacqueline
22
1
8
0
0
0
0
15
Quiles Violeta
24
9
492
0
1
4
0
3
Sarasola Izarne
22
3
107
0
0
0
0
7
Sarriegi Amaiur
23
10
711
4
1
0
0
14
Viles Elene
23
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
8
609
0
1
0
0
9
Franssi Sanni
29
10
780
2
1
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
24
7
400
0
0
0
0
18
Pardo Lucia
24
10
415
1
1
1
0
20
Uria Gabilondo Mirari
21
7
96
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lete Elene
22
10
900
0
0
0
0
13
Santana Olatz
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Etxezarreta Ane
29
1
90
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
22
9
599
0
0
3
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
10
847
0
1
0
0
50
Valle Lopez Maria
20
0
0
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
24
8
720
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
30
10
700
1
1
3
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
10
789
2
1
1
0
26
Guridi Elene
22
8
154
1
0
1
0
8
Jacinto Andreia
22
10
886
0
3
1
0
23
Lavogez Claire
30
7
388
2
0
2
0
11
Marcos Cecilia
23
6
167
0
0
1
0
17
Maren
19
1
31
0
0
0
0
17
Owusu Jacqueline
22
1
8
0
0
0
0
15
Quiles Violeta
24
9
492
0
1
4
0
3
Sarasola Izarne
22
3
107
0
0
0
0
7
Sarriegi Amaiur
23
10
711
4
1
0
0
16
Sarriegi Nora
23
0
0
0
0
0
0
14
Viles Elene
23
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
8
609
0
1
0
0
9
Franssi Sanni
29
10
780
2
1
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
24
7
400
0
0
0
0
18
Pardo Lucia
24
10
415
1
1
1
0
20
Uria Gabilondo Mirari
21
7
96
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?