Bóng đá: Real Santander - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Real Santander
Sân vận động:
Estadio Villa Concha
(Piedecuesta)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chacon Kevin
21
16
1440
0
0
0
0
22
Lazaro Juan
?
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duran Nestor
19
10
801
0
0
0
0
4
Garces Santiago
19
7
590
0
0
0
0
18
Orejuela Samuel
23
20
1399
0
0
2
0
4
Pertuz Juan
20
6
263
0
0
1
0
15
Quintero Juan
25
14
932
0
0
4
0
33
Rangel Luis
22
1
20
0
0
0
0
10
Rivera Mendoza Faiber Isidro
23
14
842
1
0
3
0
29
Rodriguez Serrano Pedro Julian
19
19
1633
1
0
5
0
5
Solarte Espana Jheison Andres
23
17
1388
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jose
22
19
1335
1
0
4
1
31
Garcia Junior
20
7
309
0
0
0
0
8
Gomez Joan
19
21
1747
1
0
0
0
34
Hernandez Jordi
18
4
187
0
0
1
0
27
Neira Murillo Yojhan Felipe
?
3
197
0
0
2
0
30
Perez Bohorquez Jorge Enrique
17
4
198
0
0
0
0
6
Perez Jafe
19
10
774
1
0
0
1
20
Rodriguez Allan
20
10
505
0
0
1
0
6
Ruiz Bravo Duvan Felipe
21
10
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acuna Samuel
18
9
374
0
0
1
0
15
Ararat Juan David
21
14
495
1
0
2
0
13
Camacho Johao
21
2
19
0
0
0
0
35
Castillo Yeison
18
3
53
0
0
0
0
77
Espinal Valverde Freddy
26
7
506
1
0
2
0
7
Flor Jhon
20
17
859
2
0
3
0
11
Linan Jorlan
24
8
417
0
0
2
0
11
Munoz Johan
20
1
83
0
0
0
0
12
Ramos Yurdy
17
2
135
0
0
0
0
9
Segura Alex
21
11
715
0
0
2
0
16
Segura Garcia Luis Carlos
20
11
666
0
0
0
0
19
Torres Diego
20
12
273
1
0
1
0
24
Yanes Luis
17
14
808
2
0
1
0
17
Zapata Eduardo
24
11
737
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chacon Kevin
21
16
1440
0
0
0
0
22
Lazaro Juan
?
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duran Nestor
19
10
801
0
0
0
0
4
Garces Santiago
19
7
590
0
0
0
0
18
Orejuela Samuel
23
20
1399
0
0
2
0
4
Pertuz Juan
20
6
263
0
0
1
0
15
Quintero Juan
25
14
932
0
0
4
0
33
Rangel Luis
22
1
20
0
0
0
0
10
Rivera Mendoza Faiber Isidro
23
14
842
1
0
3
0
29
Rodriguez Serrano Pedro Julian
19
19
1633
1
0
5
0
5
Solarte Espana Jheison Andres
23
17
1388
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jose
22
19
1335
1
0
4
1
31
Garcia Junior
20
7
309
0
0
0
0
8
Gomez Joan
19
21
1747
1
0
0
0
34
Hernandez Jordi
18
4
187
0
0
1
0
27
Neira Murillo Yojhan Felipe
?
3
197
0
0
2
0
30
Perez Bohorquez Jorge Enrique
17
4
198
0
0
0
0
6
Perez Jafe
19
10
774
1
0
0
1
20
Rodriguez Allan
20
10
505
0
0
1
0
6
Ruiz Bravo Duvan Felipe
21
10
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acuna Samuel
18
9
374
0
0
1
0
15
Ararat Juan David
21
14
495
1
0
2
0
13
Camacho Johao
21
2
19
0
0
0
0
35
Castillo Yeison
18
3
53
0
0
0
0
77
Espinal Valverde Freddy
26
7
506
1
0
2
0
7
Flor Jhon
20
17
859
2
0
3
0
11
Linan Jorlan
24
8
417
0
0
2
0
11
Munoz Johan
20
1
83
0
0
0
0
12
Ramos Yurdy
17
2
135
0
0
0
0
9
Segura Alex
21
11
715
0
0
2
0
16
Segura Garcia Luis Carlos
20
11
666
0
0
0
0
19
Torres Diego
20
12
273
1
0
1
0
24
Yanes Luis
17
14
808
2
0
1
0
17
Zapata Eduardo
24
11
737
0
0
2
0