Bóng đá, Colombia: Real Santander trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Real Santander
Sân vận động:
Estadio Villa Concha
(Piedecuesta)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chacon Kevin
21
19
1710
0
0
0
0
22
Lazaro Juan
?
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duran Nestor
19
14
1106
0
0
2
1
14
Garcia Habib Juan Pablo
19
2
91
0
0
0
0
18
Orejuela Samuel
23
23
1631
0
0
2
0
4
Pertuz Juan
20
12
803
0
0
5
0
33
Rangel Luis
23
5
156
0
0
0
0
10
Rivera Mendoza Faiber Isidro
23
18
1089
2
0
3
0
29
Rodriguez Serrano Pedro Julian
19
24
1998
1
0
5
0
5
Solarte Espana Jheison Andres
23
23
1928
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jose
22
24
1639
1
0
4
1
31
Garcia Junior
20
13
699
0
0
0
0
8
Gomez Joan
19
28
2377
1
0
0
0
34
Hernandez Jordi
18
5
241
0
0
1
0
27
Neira Murillo Yojhan Felipe
?
4
287
0
0
3
0
30
Perez Bohorquez Jorge Enrique
18
6
334
0
0
0
0
6
Ruiz Bravo Duvan Felipe
21
17
601
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acuna Samuel
18
15
541
0
0
1
0
15
Ararat Juan David
21
14
495
1
0
2
0
35
Castillo Yeison
18
7
281
0
0
0
0
77
Espinal Valverde Freddy
27
12
874
2
0
2
0
7
Flor Jhon
20
17
859
2
0
3
0
11
Linan Jorlan
24
13
758
0
0
2
0
12
Ramos Yurdy
17
6
495
0
0
0
0
9
Segura Alex
21
16
852
1
0
3
0
16
Segura Garcia Luis Carlos
20
11
666
0
0
0
0
19
Torres Diego
20
13
310
1
0
1
0
24
Yanes Luis
18
21
1258
3
0
3
0
17
Zapata Eduardo
24
13
881
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chacon Kevin
21
19
1710
0
0
0
0
22
Lazaro Juan
?
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duran Nestor
19
14
1106
0
0
2
1
14
Garcia Habib Juan Pablo
19
2
91
0
0
0
0
18
Orejuela Samuel
23
23
1631
0
0
2
0
4
Pertuz Juan
20
12
803
0
0
5
0
33
Rangel Luis
23
5
156
0
0
0
0
10
Rivera Mendoza Faiber Isidro
23
18
1089
2
0
3
0
29
Rodriguez Serrano Pedro Julian
19
24
1998
1
0
5
0
5
Solarte Espana Jheison Andres
23
23
1928
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jose
22
24
1639
1
0
4
1
31
Garcia Junior
20
13
699
0
0
0
0
8
Gomez Joan
19
28
2377
1
0
0
0
34
Hernandez Jordi
18
5
241
0
0
1
0
27
Neira Murillo Yojhan Felipe
?
4
287
0
0
3
0
30
Perez Bohorquez Jorge Enrique
18
6
334
0
0
0
0
6
Ruiz Bravo Duvan Felipe
21
17
601
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acuna Samuel
18
15
541
0
0
1
0
15
Ararat Juan David
21
14
495
1
0
2
0
35
Castillo Yeison
18
7
281
0
0
0
0
77
Espinal Valverde Freddy
27
12
874
2
0
2
0
7
Flor Jhon
20
17
859
2
0
3
0
11
Linan Jorlan
24
13
758
0
0
2
0
12
Ramos Yurdy
17
6
495
0
0
0
0
9
Segura Alex
21
16
852
1
0
3
0
16
Segura Garcia Luis Carlos
20
11
666
0
0
0
0
19
Torres Diego
20
13
310
1
0
1
0
24
Yanes Luis
18
21
1258
3
0
3
0
17
Zapata Eduardo
24
13
881
0
0
3
0