Bóng đá, Mỹ: Real Salt Lake trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Real Salt Lake
Sân vận động:
America First Field
(Sandy)
Sức chứa:
20 213
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
11
990
0
1
0
0
18
MacMath Zac
33
25
2250
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brown Javain
25
8
514
0
0
1
0
15
Glad Justen
27
28
2431
0
0
4
0
98
Katranis Alexandros
26
31
2188
3
5
9
0
26
Quinton Philip
Chấn thương cơ30.11.2024
25
19
1231
1
0
0
0
33
Silva Derrick
22
1
19
0
0
0
0
30
Silva Marcelo
35
3
181
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
25
2171
2
2
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
24
6
206
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
23
380
0
3
2
0
25
Crooks Matt
Thẻ vàng
30
31
2063
3
5
8
0
19
Davis Bode
Chấn thương đùi
22
25
1463
0
1
2
0
14
Eneli Emeka
25
35
2854
2
3
6
0
10
Goncalves Diogo
27
11
604
2
1
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
35
1499
9
3
1
0
8
Luna Diego
21
33
2384
8
12
6
0
11
Marczuk Dominik
21
10
628
1
1
0
0
6
Ojeda Braian
24
35
2848
2
6
6
1
13
Palacio Nelson
23
25
835
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
32
2405
17
13
7
0
10
Bell Matthew
22
1
20
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
34
2153
0
2
0
0
17
Brook Lachlan
23
7
238
0
0
1
0
72
Gozo Zavier
17
1
12
0
0
0
0
28
Michel Benji
27
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
1
10
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
1
20
0
0
1
0
26
Quinton Philip
Chấn thương cơ30.11.2024
25
1
90
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chang Maikel
33
1
60
0
0
0
0
19
Davis Bode
Chấn thương đùi
22
1
81
0
0
1
0
14
Eneli Emeka
25
1
31
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
1
39
0
1
0
0
8
Luna Diego
21
1
90
1
0
1
0
6
Ojeda Braian
24
1
60
0
0
0
0
13
Palacio Nelson
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
1
9
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
1
90
0
0
0
0
72
Gozo Zavier
17
1
44
0
1
0
0
51
Jacquesson Bertin
23
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
2
180
0
1
0
0
98
Katranis Alexandros
26
2
136
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
24
1
10
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
1
7
0
0
0
0
25
Crooks Matt
Thẻ vàng
30
2
156
0
0
0
0
19
Davis Bode
Chấn thương đùi
22
2
180
0
0
1
0
14
Eneli Emeka
25
2
135
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
2
124
1
0
0
0
8
Luna Diego
21
2
174
0
0
0
0
6
Ojeda Braian
24
2
124
0
0
0
0
13
Palacio Nelson
23
2
94
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
1
45
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
2
46
0
0
0
0
28
Michel Benji
27
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
14
1260
0
1
0
0
57
Delgado Fernando
18
0
0
0
0
0
0
18
MacMath Zac
33
25
2250
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brown Javain
25
8
514
0
0
1
0
15
Glad Justen
27
31
2621
0
1
4
0
20
Holt Erik
28
0
0
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
34
2344
3
5
10
0
26
Quinton Philip
Chấn thương cơ30.11.2024
25
20
1321
1
0
0
0
33
Silva Derrick
22
2
90
0
0
0
0
30
Silva Marcelo
35
3
181
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
27
2351
2
2
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
24
7
216
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
25
447
0
3
2
0
25
Crooks Matt
Thẻ vàng
30
33
2219
3
5
8
0
19
Davis Bode
Chấn thương đùi
22
28
1724
0
1
4
0
81
Dillon Griffin
21
0
0
0
0
0
0
14
Eneli Emeka
25
38
3020
2
3
6
0
10
Goncalves Diogo
27
11
604
2
1
0
0
41
Iskenderian Daron
22
0
0
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
38
1662
10
4
1
0
8
Luna Diego
21
36
2648
9
12
7
0
11
Marczuk Dominik
21
10
628
1
1
0
0
6
Ojeda Braian
24
38
3032
2
6
6
1
13
Palacio Nelson
23
28
1019
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
34
2459
17
13
7
0
10
Bell Matthew
22
1
20
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
37
2289
0
2
0
0
17
Brook Lachlan
23
7
238
0
0
1
0
72
Gozo Zavier
17
2
56
0
1
0
0
51
Jacquesson Bertin
23
1
31
0
0
0
0
28
Michel Benji
27
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48