Bóng đá, Mỹ: Real Monarchs trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Real Monarchs
Sân vận động:
Zions Bank Stadium
(Herriman)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Delgado Fernando
18
12
1080
0
0
0
1
95
Mackay William
16
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Alba Omar
20
19
1288
0
0
6
2
32
Farnsworth Zackery
22
26
2061
0
0
6
0
39
Hezarkhani Aiden
?
15
659
2
1
2
0
20
Holt Erik
28
11
964
0
0
2
0
44
Pierre Bobby
22
8
383
0
0
3
0
37
Rivera Luis
16
7
214
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
24
1954
1
4
4
0
30
Silva Marcelo
35
1
46
0
0
0
0
42
Weston Storlie Keller
22
26
2271
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Amparo Izahi
17
6
224
0
0
2
0
77
Anderson Owen
17
16
1159
5
0
2
1
92
Caliskan Noel
24
21
1818
1
5
5
0
81
Dillon Griffin
21
23
1675
1
4
6
0
41
Iskenderian Daron
22
21
1281
2
4
2
0
34
Moisa Luca
16
17
838
0
1
1
0
99
Orozco Jaziel
20
10
713
1
0
1
0
74
Ovalle Nicolas
24
1
46
0
0
1
0
13
Palacio Nelson
23
1
46
0
0
0
0
45
Redzic Beni
22
20
747
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barker Damien
19
15
837
3
0
0
0
72
Gozo Zavier
17
16
1207
5
1
2
0
70
Joffre Sebastian
25
19
587
3
1
7
0
21
Kei Axel
16
1
13
0
0
0
0
40
Marquez Omar
16
17
630
0
0
1
1
28
Michel Benji
27
2
112
0
0
0
0
97
Perruzza Jordan
23
8
482
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lowry Mark
39
Olave Jamison
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Delgado Fernando
18
12
1080
0
0
0
1
49
Ewing Bennett
?
0
0
0
0
0
0
68
Hall Slade
16
0
0
0
0
0
0
95
Mackay William
16
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Alba Omar
20
19
1288
0
0
6
2
32
Farnsworth Zackery
22
26
2061
0
0
6
0
39
Hezarkhani Aiden
?
15
659
2
1
2
0
20
Holt Erik
28
11
964
0
0
2
0
44
Pierre Bobby
22
8
383
0
0
3
0
37
Rivera Luis
16
7
214
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
24
1954
1
4
4
0
30
Silva Marcelo
35
1
46
0
0
0
0
42
Weston Storlie Keller
22
26
2271
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Amparo Izahi
17
6
224
0
0
2
0
77
Anderson Owen
17
16
1159
5
0
2
1
92
Caliskan Noel
24
21
1818
1
5
5
0
81
Dillon Griffin
21
23
1675
1
4
6
0
41
Iskenderian Daron
22
21
1281
2
4
2
0
34
Moisa Luca
16
17
838
0
1
1
0
99
Orozco Jaziel
20
10
713
1
0
1
0
74
Ovalle Nicolas
24
1
46
0
0
1
0
13
Palacio Nelson
23
1
46
0
0
0
0
45
Redzic Beni
22
20
747
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barker Damien
19
15
837
3
0
0
0
72
Gozo Zavier
17
16
1207
5
1
2
0
70
Joffre Sebastian
25
19
587
3
1
7
0
21
Kei Axel
16
1
13
0
0
0
0
40
Marquez Omar
16
17
630
0
0
1
1
28
Michel Benji
27
2
112
0
0
0
0
97
Perruzza Jordan
23
8
482
1
0
2
0
52
Petrie Sean
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lowry Mark
39
Olave Jamison
43