Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Madrid B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Madrid B
Sân vận động:
Alfredo di Stéfano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fran
19
9
810
0
0
0
0
1
Pineiro del Alamo Diego
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Asencio Raul
21
11
990
0
0
2
0
3
Cuenca David
22
5
294
0
0
2
0
22
Jimenez David
20
13
1095
1
0
1
0
28
Kike Enrique
20
1
90
0
0
0
0
2
Lorenzo
22
7
547
1
0
2
0
33
Perea Cristian
19
4
162
0
0
0
0
4
Pujol Edgar
20
5
313
0
0
1
0
31
Ramon Jacobo
Chấn thương gân12.01.2025
19
1
68
0
0
0
0
28
Ribes Kike
20
8
618
0
0
2
0
29
Rivas Mario
17
5
426
0
0
1
0
19
Valdepenas Victor
18
1
15
0
0
0
0
23
Yusi
19
13
987
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andres Chema
19
10
887
0
0
5
0
8
Angel Manuel
20
1
39
0
0
1
0
16
Antonio David
19
6
275
0
0
2
0
26
De Llanos Hugo
19
13
806
2
0
1
0
27
Fortuny Pol
19
10
428
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Andres
22
5
285
0
0
1
0
32
Carvajal Angel
20
1
20
0
0
0
0
21
De Leon Jeremy
20
3
31
0
0
0
0
7
Garcia Gonzalo
20
12
1070
7
0
1
0
9
Munoz Victor
21
12
928
2
0
1
0
17
Ruiz David
21
9
300
0
0
1
0
36
Yanez Daniel
17
5
129
0
0
0
0
19
Zuniga Loren
21
13
777
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fran
19
9
810
0
0
0
0
1
Pineiro del Alamo Diego
20
4
360
0
0
0
0
31
Sunico Guillermo
20
0
0
0
0
0
0
25
de Luis Mario
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Asencio Raul
21
11
990
0
0
2
0
3
Cuenca David
22
5
294
0
0
2
0
22
Jimenez David
20
13
1095
1
0
1
0
28
Kike Enrique
20
1
90
0
0
0
0
2
Lorenzo
22
7
547
1
0
2
0
33
Perea Cristian
19
4
162
0
0
0
0
4
Pujol Edgar
20
5
313
0
0
1
0
31
Ramon Jacobo
Chấn thương gân12.01.2025
19
1
68
0
0
0
0
28
Ribes Kike
20
8
618
0
0
2
0
29
Rivas Mario
17
5
426
0
0
1
0
5
Serrano Manuel
20
0
0
0
0
0
0
19
Valdepenas Victor
18
1
15
0
0
0
0
23
Yusi
19
13
987
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andres Chema
19
10
887
0
0
5
0
8
Angel Manuel
20
1
39
0
0
1
0
16
Antonio David
19
6
275
0
0
2
0
26
De Llanos Hugo
19
13
806
2
0
1
0
27
Fortuny Pol
19
10
428
0
0
1
0
22
Palacios Cesar
20
0
0
0
0
0
0
30
Rodriguez Carlos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Andres
22
5
285
0
0
1
0
32
Carvajal Angel
20
1
20
0
0
0
0
21
De Leon Jeremy
20
3
31
0
0
0
0
7
Garcia Gonzalo
20
12
1070
7
0
1
0
23
Lopez Noel
21
0
0
0
0
0
0
9
Munoz Victor
21
12
928
2
0
1
0
17
Ruiz David
21
9
300
0
0
1
0
36
Yanez Daniel
17
5
129
0
0
0
0
19
Zuniga Loren
21
13
777
1
0
2
0