Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Madrid Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Madrid Nữ
Sân vận động:
Alfredo di Stéfano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chavas Mylene
26
1
90
0
0
0
0
1
Misa
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonia
30
2
73
0
0
0
0
7
Carmona Olga
24
9
762
2
1
3
0
4
Galvez Luna Rocio
27
7
605
0
0
0
0
15
Garcia Sheila
27
8
486
0
0
2
0
2
Hernandez Oihane
24
8
268
0
1
0
0
23
Lakrar Maelle
24
8
697
0
1
1
0
14
Mendez Maria
23
5
450
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
9
666
0
0
2
0
21
Angeldal Filippa
27
8
511
1
1
0
0
20
Feller Naomie
23
6
262
1
1
2
0
24
Leupolz Melanie
30
8
568
0
0
2
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
5
207
2
1
0
0
6
Toletti Sandie
29
6
238
1
1
1
0
10
Weir Caroline
29
8
502
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
7
354
3
1
2
0
18
Caicedo Linda
19
6
322
1
0
0
0
17
Camacho Carla
19
2
41
0
0
0
0
19
Navarro Eva
23
6
324
0
1
0
0
11
Redondo Alba
28
9
495
2
0
0
0
22
del Castillo Athenea
24
7
285
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Misa
25
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonia
30
1
15
0
0
0
0
7
Carmona Olga
24
6
529
0
1
1
0
4
Galvez Luna Rocio
27
2
114
0
0
0
0
15
Garcia Sheila
27
3
224
0
0
1
0
2
Hernandez Oihane
24
5
304
1
0
1
0
23
Lakrar Maelle
24
6
517
0
0
1
0
14
Mendez Maria
23
5
450
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
5
138
0
1
1
0
21
Angeldal Filippa
27
6
327
0
0
0
0
20
Feller Naomie
23
5
202
1
0
0
0
24
Leupolz Melanie
30
6
507
1
2
0
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
4
39
1
0
1
0
6
Toletti Sandie
29
4
290
2
0
0
0
10
Weir Caroline
29
6
462
2
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
5
321
3
3
0
0
18
Caicedo Linda
19
4
298
3
2
0
0
17
Camacho Carla
19
1
34
1
0
0
0
19
Navarro Eva
23
5
116
0
2
0
0
11
Redondo Alba
28
5
229
3
0
0
0
22
del Castillo Athenea
24
4
311
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alonso Andrea
18
0
0
0
0
0
0
13
Chavas Mylene
26
1
90
0
0
0
0
47
Fuente Sofia
19
0
0
0
0
0
0
26
Lopez Laia
17
0
0
0
0
0
0
1
Misa
25
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonia
30
3
88
0
0
0
0
33
Bejarano Noemi
18
0
0
0
0
0
0
7
Carmona Olga
24
15
1291
2
2
4
0
4
Galvez Luna Rocio
27
9
719
0
0
0
0
15
Garcia Sheila
27
11
710
0
0
3
0
2
Hernandez Oihane
24
13
572
1
1
1
0
23
Lakrar Maelle
24
14
1214
0
1
2
0
14
Mendez Maria
23
10
900
3
0
0
0
32
Portoles Rodriguez Maria
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
14
804
0
1
3
0
21
Angeldal Filippa
27
14
838
1
1
0
0
20
Feller Naomie
23
11
464
2
1
2
0
24
Leupolz Melanie
30
14
1075
1
2
2
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
9
246
3
1
1
0
6
Toletti Sandie
29
10
528
3
1
1
0
10
Weir Caroline
29
14
964
5
6
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
12
675
6
4
2
0
18
Caicedo Linda
19
10
620
4
2
0
0
17
Camacho Carla
19
3
75
1
0
0
0
19
Navarro Eva
23
11
440
0
3
0
0
11
Redondo Alba
28
14
724
5
0
0
0
22
del Castillo Athenea
24
11
596
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
51