Bóng đá, Brazil: Real Brasilia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Real Brasilia Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Ciro Machado do Espirito Santo
(Brasília)
Sức chứa:
6 875
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wagner
33
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
34
14
1211
1
0
6
0
3
Carla Cruz
32
3
86
0
0
0
0
4
Isabela Mello
29
7
193
0
0
3
0
2
Laine
32
9
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andressa
25
4
37
0
0
0
0
13
Campos Kim
?
1
21
0
0
0
0
19
Huertas Gabriela
33
11
588
0
0
1
0
5
Luciana
36
15
1332
1
0
1
0
9
Luciene Baiao
29
13
698
1
0
2
0
8
Maiara
26
14
997
0
0
1
0
90
Nene
36
9
261
0
0
1
0
20
Rosas Natasha
31
2
34
0
0
0
0
27
Tefinha
27
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amanda
31
3
7
0
0
0
0
10
Ju Oliveira
28
15
1206
3
0
1
0
11
Marcela Guedes
30
3
63
0
0
0
0
95
Maria Dias
29
15
1249
2
0
1
0
18
Pitty
25
14
1218
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wagner
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
34
1
90
0
0
0
0
3
Carla Cruz
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Huertas Gabriela
33
1
65
0
0
0
0
5
Luciana
36
1
74
0
0
0
0
9
Luciene Baiao
29
1
5
0
0
0
0
8
Maiara
26
1
17
0
0
0
0
90
Nene
36
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ju Oliveira
28
1
90
0
0
0
0
95
Maria Dias
29
1
90
0
0
0
0
18
Pitty
25
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anna Clara
16
0
0
0
0
0
0
22
Keikei
29
0
0
0
0
0
0
12
Wagner
33
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
34
15
1301
1
0
6
0
3
Carla Cruz
32
4
176
0
0
0
0
4
Isabela Mello
29
7
193
0
0
3
0
14
Jhennifer
20
0
0
0
0
0
0
2
Laine
32
9
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andressa
25
4
37
0
0
0
0
13
Campos Kim
?
1
21
0
0
0
0
23
Gabrielly
29
0
0
0
0
0
0
19
Huertas Gabriela
33
12
653
0
0
1
0
19
India
?
0
0
0
0
0
0
5
Luciana
36
16
1406
1
0
1
0
9
Luciene Baiao
29
14
703
1
0
2
0
8
Maiara
26
15
1014
0
0
1
0
90
Nene
36
10
287
0
0
1
0
20
Rosas Natasha
31
2
34
0
0
0
0
27
Tefinha
27
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amanda
31
3
7
0
0
0
0
10
Ju Oliveira
28
16
1296
3
0
1
0
16
Lima Beatriz
15
0
0
0
0
0
0
11
Marcela Guedes
30
3
63
0
0
0
0
95
Maria Dias
29
16
1339
2
0
1
0
18
Pitty
25
15
1263
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
39