Bóng đá, Anh: Reading trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Reading
Sân vận động:
Sân vận động Select Car Leasing
(Reading)
Sức chứa:
24 161
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
1
Button David
35
5
450
0
0
0
0
22
Pereira Joel
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
17
1
16
0
0
0
0
24
Bindon Tyler
19
14
1243
0
0
1
0
6
Dean Harlee
33
7
85
0
0
1
0
3
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
7
448
0
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
14
1255
1
0
3
0
14
Rushesha Tivonge
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
9
261
0
0
1
0
28
Camara Mamadi
20
6
328
0
0
0
0
20
Campbell Chem
21
10
655
3
1
0
0
5
Craig Michael
21
14
1213
1
0
1
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
12
921
2
1
3
1
4
Elliott Ben
22
14
1056
2
2
3
0
30
Garcia Andre
?
11
563
0
0
1
0
8
Savage Charlie
21
13
717
3
1
1
0
47
Spencer Shay
?
1
11
0
0
0
0
29
Wing Lewis
29
14
1260
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
21
10
391
0
1
0
0
7
Knibbs Harvey
25
11
895
2
2
1
0
10
Smith Sam
26
12
997
5
0
3
0
26
Tuma Basil
19
4
44
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
9
230
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
1
57
0
0
0
0
6
Dean Harlee
33
1
90
0
0
0
0
32
Kanu Abraham
19
1
34
0
0
1
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
1
75
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
1
45
0
0
0
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
1
45
0
0
0
0
4
Elliott Ben
22
1
19
0
0
0
0
30
Garcia Andre
?
1
90
0
0
0
0
49
Osho Emmanuel
?
1
46
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
1
90
1
0
1
0
29
Wing Lewis
29
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
21
1
46
0
0
0
0
7
Knibbs Harvey
25
1
72
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Button David
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
17
1
78
0
0
0
0
24
Bindon Tyler
19
1
63
1
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
1
28
0
0
0
0
14
Rushesha Tivonge
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Camara Mamadi
20
1
63
0
0
0
0
20
Campbell Chem
21
1
85
0
0
0
0
5
Craig Michael
21
1
13
0
0
0
0
4
Elliott Ben
22
1
90
0
0
0
0
34
Holzman Louie
21
1
90
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
1
90
0
1
0
0
47
Spencer Shay
?
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
21
1
28
0
0
0
0
7
Knibbs Harvey
25
1
13
0
0
0
0
26
Tuma Basil
19
1
6
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
1
Button David
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
17
3
183
0
1
0
0
6
Dean Harlee
33
1
90
0
0
0
0
3
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
1
82
0
0
0
0
32
Kanu Abraham
19
2
99
0
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
1
53
0
0
1
0
14
Rushesha Tivonge
22
2
135
0
0
0
0
44
Sackey Tyler
?
2
104
1
0
0
0
38
Stickland Michael
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
1
90
1
0
1
0
42
Beacroft Boyd
19
1
17
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
1
90
0
0
0
0
20
Campbell Chem
21
1
27
0
2
0
0
5
Craig Michael
21
2
53
0
0
0
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
1
46
0
0
0
0
4
Elliott Ben
22
2
136
0
1
0
0
30
Garcia Andre
?
2
180
0
0
1
0
34
Holzman Louie
21
2
128
0
0
0
0
49
Osho Emmanuel
?
2
90
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
1
46
0
1
0
0
35
Senga-Ngoyi Jack
20
1
18
0
0
0
0
47
Spencer Shay
?
3
219
0
0
0
0
40
Wellens Charlie
21
1
32
0
0
0
0
29
Wing Lewis
29
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
21
3
229
0
0
1
0
50
Barough Joseph
19
1
73
0
0
0
0
7
Knibbs Harvey
25
1
27
2
0
0
0
43
Okine-Peters Jeremiah
?
1
17
0
0
0
0
26
Tuma Basil
19
1
90
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
3
270
0
0
0
0
1
Button David
35
8
720
0
0
0
0
22
Pereira Joel
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
17
5
277
0
1
0
0
24
Bindon Tyler
19
16
1363
1
0
1
0
46
Borgnis Jacob
21
0
0
0
0
0
0
6
Dean Harlee
33
9
265
0
0
1
0
3
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
8
530
0
0
0
0
5
Dunk Philip
18
0
0
0
0
0
0
6
Harrison Sam
18
0
0
0
0
0
0
32
Kanu Abraham
19
3
133
0
0
1
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
17
1352
1
0
4
0
14
Rushesha Tivonge
22
4
240
0
0
1
0
2
Ryan John
20
0
0
0
0
0
0
44
Sackey Tyler
?
2
104
1
0
0
0
38
Stickland Michael
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
11
426
1
0
2
0
42
Beacroft Boyd
19
1
17
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
9
526
0
0
0
0
20
Campbell Chem
21
12
767
3
3
0
0
5
Craig Michael
21
17
1279
1
0
1
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
14
1012
2
1
3
1
4
Elliott Ben
22
18
1301
2
3
3
0
30
Garcia Andre
?
14
833
0
0
2
0
34
Holzman Louie
21
3
218
0
0
0
0
49
Osho Emmanuel
?
3
136
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
16
943
4
3
2
0
35
Senga-Ngoyi Jack
20
1
18
0
0
0
0
47
Spencer Shay
?
5
308
0
0
0
0
10
St Louis T'Shay
?
0
0
0
0
0
0
40
Wellens Charlie
21
1
32
0
0
0
0
29
Wing Lewis
29
16
1440
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
21
15
694
0
1
1
0
50
Barough Joseph
19
1
73
0
0
0
0
7
Knibbs Harvey
25
14
1007
4
2
1
0
43
Okine-Peters Jeremiah
?
1
17
0
0
0
0
10
Smith Sam
26
12
997
5
0
3
0
26
Tuma Basil
19
6
140
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
13
590
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41