Bóng đá, Áo: SK Rapid trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
SK Rapid
Sân vận động:
Allianz Stadion
(Vienna)
Sức chứa:
28 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gartler Paul
27
1
90
0
0
0
0
45
Hedl Niklas
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
12
918
1
0
2
0
3
Bockle Benjamin
22
4
255
0
1
2
0
77
Bolla Bendeguz
25
12
1080
0
1
3
0
55
Cvetkovic Nenad
28
10
887
0
0
1
0
8
Grgic Lukas
29
13
1035
0
1
2
0
20
Hofmann Maximilian
31
8
299
0
0
1
0
28
Oswald Moritz
Chấn thương
22
7
168
1
0
0
0
6
Raux Yao
25
13
1170
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borkeeiet Tobias
Mắc bệnh24.11.2024
25
3
44
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
7
271
0
0
2
0
5
Kerschbaum Roman
30
1
8
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
12
873
0
1
4
1
21
Schaub Louis
29
11
720
1
3
1
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
2
94
0
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
13
1048
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
12
974
7
0
2
0
27
Bischof Noah
21
5
182
1
0
3
0
9
Burgstaller Guido
35
11
751
2
2
4
0
22
Dursun Furkan
19
3
110
0
0
0
0
19
Gale Thierry
22
1
17
0
0
0
0
Hedl Tobias
21
2
34
0
0
0
0
22
Jansson Isak
Chấn thương đầu gối
22
6
338
2
0
1
0
10
Lang Christoph
22
8
307
0
2
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
6
118
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
1
6
0
0
0
0
3
Bockle Benjamin
22
2
180
0
0
0
0
20
Hofmann Maximilian
31
2
180
1
0
1
0
28
Oswald Moritz
Chấn thương
22
1
90
0
0
0
0
6
Raux Yao
25
1
90
0
0
0
0
3
Vincze Dominic
20
1
85
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borkeeiet Tobias
Mắc bệnh24.11.2024
25
1
90
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
3
121
1
0
0
0
5
Kerschbaum Roman
30
2
95
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
1
60
1
0
1
0
21
Schaub Louis
29
2
180
0
0
0
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
1
90
0
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
2
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
3
96
3
0
0
0
27
Bischof Noah
21
1
90
0
0
0
0
22
Dursun Furkan
19
1
21
0
0
0
0
10
Lang Christoph
22
2
116
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
2
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
6
540
0
2
1
0
77
Bolla Bendeguz
25
4
316
0
1
1
1
55
Cvetkovic Nenad
28
5
361
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
29
5
358
1
0
1
1
20
Hofmann Maximilian
31
4
191
0
0
0
0
28
Oswald Moritz
Chấn thương
22
6
386
0
1
0
0
6
Raux Yao
25
6
540
1
0
0
0
3
Vincze Dominic
20
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kaygin Dennis
20
2
46
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
6
495
0
0
2
0
21
Schaub Louis
29
4
127
0
0
1
0
18
Seidl Matthias
23
6
495
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
6
300
1
0
0
0
27
Bischof Noah
21
2
67
0
0
0
0
9
Burgstaller Guido
35
6
469
4
1
1
0
22
Dursun Furkan
19
5
95
0
0
0
0
22
Jansson Isak
Chấn thương đầu gối
22
6
434
2
2
3
0
10
Lang Christoph
22
3
37
2
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
3
270
0
0
0
0
3
Bockle Benjamin
22
1
52
0
0
0
0
77
Bolla Bendeguz
25
3
219
1
0
1
0
55
Cvetkovic Nenad
28
3
270
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
29
3
261
0
1
0
0
20
Hofmann Maximilian
31
1
9
0
0
0
0
6
Raux Yao
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borkeeiet Tobias
Mắc bệnh24.11.2024
25
1
4
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
2
55
0
0
0
0
5
Kerschbaum Roman
30
1
1
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
3
244
0
0
0
0
21
Schaub Louis
29
2
172
2
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
3
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
3
232
1
2
0
0
27
Bischof Noah
21
3
56
0
0
0
0
9
Burgstaller Guido
35
3
238
2
1
1
0
19
Gale Thierry
22
1
10
0
0
0
0
Hedl Tobias
21
1
7
0
0
0
0
10
Lang Christoph
22
1
84
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
3
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gartler Paul
27
1
90
0
0
0
0
29
Goschl Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
1
Haas Christoph
32
0
0
0
0
0
0
45
Hedl Niklas
23
23
2070
0
0
1
0
49
Orgler Laurenz
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
22
1734
1
2
3
0
3
Bockle Benjamin
22
7
487
0
1
2
0
77
Bolla Bendeguz
25
19
1615
1
2
5
1
55
Cvetkovic Nenad
28
18
1518
0
0
1
0
8
Grgic Lukas
29
21
1654
1
2
3
1
42
Groller Amin
19
0
0
0
0
0
0
20
Hofmann Maximilian
31
15
679
1
0
2
0
28
Oswald Moritz
Chấn thương
22
14
644
1
1
0
0
6
Raux Yao
25
23
2070
2
0
2
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
20
0
0
0
0
0
0
3
Vincze Dominic
20
3
119
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bajlicz Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
16
Borkeeiet Tobias
Mắc bệnh24.11.2024
25
5
138
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
14
493
1
0
2
0
5
Kerschbaum Roman
30
4
104
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
22
1672
1
1
7
1
21
Schaub Louis
29
19
1199
3
3
2
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
3
184
0
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
24
1858
3
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
24
1602
12
2
2
0
27
Bischof Noah
21
11
395
1
0
3
0
9
Burgstaller Guido
35
20
1458
8
4
6
0
22
Dursun Furkan
19
9
226
0
0
0
0
19
Gale Thierry
22
2
27
0
0
0
0
Hedl Tobias
21
3
41
0
0
0
0
22
Jansson Isak
Chấn thương đầu gối
22
12
772
4
2
4
0
10
Lang Christoph
22
14
544
2
2
0
0
19
Mmaee Ryan
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
57
Seydi Ismail
Chấn thương đầu gối22.06.2025
23
0
0
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
12
282
1
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39