Bóng đá, Áo: SK Rapid (Nghiệp dư) trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
SK Rapid (Nghiệp dư)
Sân vận động:
Allianz Stadion
(Vienna)
Sức chứa:
28 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Goschl Benjamin
19
6
540
0
0
0
0
49
Orgler Laurenz
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
22
1
90
0
0
1
0
25
Brunnhofer Jakob
18
6
218
0
1
2
0
42
Groller Amin
19
10
769
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
18
6
186
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
12
680
0
0
1
0
33
Stehrer Erik
17
10
517
0
0
2
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
20
12
1079
0
3
4
0
3
Vincze Dominic
20
12
1032
3
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bajlicz Nicolas
20
10
895
2
3
1
0
37
Djezic Daris
18
13
428
2
0
1
0
32
Gueye Mouhamed
21
10
818
2
0
2
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
12
578
0
1
0
0
24
Kaygin Dennis
20
3
261
0
2
1
0
21
Mankan Yasin
18
11
453
0
2
2
0
35
Music Ensar
17
2
30
0
0
0
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
2
150
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
3
116
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
18
8
403
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bischof Noah
21
2
130
1
0
0
0
22
Dursun Furkan
19
5
369
0
0
0
0
19
Gale Thierry
22
3
197
1
0
0
0
Hedl Tobias
21
10
889
8
1
2
0
19
Horak Samuel
19
4
67
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
17
3
69
0
0
0
0
20
Nunoo Daniel
18
1
31
0
0
1
0
57
Seydi Ismail
Chấn thương đầu gối22.06.2025
23
1
31
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
5
340
5
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
12
807
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Goschl Benjamin
19
6
540
0
0
0
0
1
Haas Christoph
32
0
0
0
0
0
0
49
Orgler Laurenz
20
7
630
0
0
0
0
51
Softic Aldin
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
22
1
90
0
0
1
0
25
Brunnhofer Jakob
18
6
218
0
1
2
0
42
Groller Amin
19
10
769
0
0
1
0
13
Lindmoser Wenzel
19
0
0
0
0
0
0
5
Muharemovic Kenan
18
6
186
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
12
680
0
0
1
0
33
Stehrer Erik
17
10
517
0
0
2
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
20
12
1079
0
3
4
0
3
Vincze Dominic
20
12
1032
3
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bajlicz Nicolas
20
10
895
2
3
1
0
37
Djezic Daris
18
13
428
2
0
1
0
32
Gueye Mouhamed
21
10
818
2
0
2
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
12
578
0
1
0
0
24
Kaygin Dennis
20
3
261
0
2
1
0
21
Mankan Yasin
18
11
453
0
2
2
0
35
Music Ensar
17
2
30
0
0
0
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
2
150
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
3
116
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
18
8
403
0
0
2
0
8
Thiero Ousmane
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bischof Noah
21
2
130
1
0
0
0
22
Dursun Furkan
19
5
369
0
0
0
0
19
Gale Thierry
22
3
197
1
0
0
0
Hedl Tobias
21
10
889
8
1
2
0
19
Horak Samuel
19
4
67
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
17
3
69
0
0
0
0
20
Nunoo Daniel
18
1
31
0
0
1
0
57
Seydi Ismail
Chấn thương đầu gối22.06.2025
23
1
31
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
5
340
5
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
12
807
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39