Bóng đá, Áo: SK Rapid U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
SK Rapid U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fellner Carlos
17
1
90
0
0
0
0
29
Goschl Benjamin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brunnhofer Jakob
18
2
180
0
0
0
0
42
Groller Amin
19
1
60
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
18
2
180
0
0
1
0
2
Roka Eaden
17
2
121
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
17
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Djezic Daris
18
2
121
0
0
0
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
2
180
0
1
1
0
21
Mankan Yasin
18
2
108
1
0
0
0
35
Music Ensar
17
1
78
0
0
1
0
44
Nzogang Kenny
16
2
14
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
2
61
1
0
0
0
28
Szladits Lorenz
18
1
90
0
0
1
0
8
Thiero Ousmane
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dursun Furkan
19
2
172
1
1
0
0
39
Moizi Philipp
17
1
9
0
0
0
0
20
Nunoo Daniel
18
1
61
0
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fellner Carlos
17
1
90
0
0
0
0
29
Goschl Benjamin
19
1
90
0
0
0
0
51
Softic Aldin
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brunnhofer Jakob
18
2
180
0
0
0
0
42
Groller Amin
19
1
60
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
18
2
180
0
0
1
0
2
Roka Eaden
17
2
121
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
17
2
180
0
0
1
0
40
Volf Oliver
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Badarneh Omar
17
0
0
0
0
0
0
37
Djezic Daris
18
2
121
0
0
0
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
2
180
0
1
1
0
21
Mankan Yasin
18
2
108
1
0
0
0
35
Music Ensar
17
1
78
0
0
1
0
44
Nzogang Kenny
16
2
14
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
2
61
1
0
0
0
30
Stohr Marcel
17
0
0
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
18
1
90
0
0
1
0
8
Thiero Ousmane
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dursun Furkan
19
2
172
1
1
0
0
39
Moizi Philipp
17
1
9
0
0
0
0
20
Nunoo Daniel
18
1
61
0
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39