Bóng đá, Indonesia: RANS Nusantara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
RANS Nusantara
Sân vận động:
Pakansari Stadium
(Cibinong)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Galih Dimas
31
5
289
0
0
0
0
77
Prasetyo Hery
39
3
253
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Ariyadi Guntur
37
6
436
0
0
2
0
20
Christiantoko Yericho
32
2
132
0
0
0
0
5
Hadi Iqbal
23
6
383
0
0
1
0
21
Haris Akbar
22
1
90
0
1
0
0
4
Indra Syaiful
32
6
528
0
0
2
0
2
Maldini Eldiansa
27
3
31
0
0
0
0
45
Munhar
38
3
270
0
0
0
0
25
Nurchaaq Muhammad
25
6
540
0
0
0
0
19
Seifahlepi Vikra
25
3
225
0
0
0
1
7
dos Santos Oliveira Josivaldo
37
3
242
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ariyanto Didik
33
4
136
0
0
1
0
10
Budi Hernandi Iman
31
6
505
0
0
0
0
76
Ibrahim Galih
?
2
64
0
0
1
0
87
Irhaz Ilhamul
32
4
336
0
0
1
0
22
Saputra Fran
?
6
389
0
0
1
0
18
Ulum Saiful
?
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Achmad Arthur
25
2
40
0
0
0
0
27
Brilian Wiga
25
3
86
0
0
0
0
99
Dunga Ismael
31
6
454
2
0
1
0
23
Giofani Giofani
26
6
312
0
0
0
0
17
Renaldy Rezky
26
1
46
0
0
0
0
8
Rizky Dio
19
1
45
0
0
1
0
9
Supriyanto Agung
32
5
89
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vera Alfredo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adhitya Sahrul
?
0
0
0
0
0
0
92
Galih Dimas
31
5
289
0
0
0
0
96
Idris Fahmi
28
0
0
0
0
0
0
77
Prasetyo Hery
39
3
253
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Ariyadi Guntur
37
6
436
0
0
2
0
20
Christiantoko Yericho
32
2
132
0
0
0
0
5
Hadi Iqbal
23
6
383
0
0
1
0
21
Haris Akbar
22
1
90
0
1
0
0
4
Indra Syaiful
32
6
528
0
0
2
0
2
Maldini Eldiansa
27
3
31
0
0
0
0
45
Munhar
38
3
270
0
0
0
0
25
Nurchaaq Muhammad
25
6
540
0
0
0
0
19
Seifahlepi Vikra
25
3
225
0
0
0
1
28
Zulhairi Muhammad
27
0
0
0
0
0
0
7
dos Santos Oliveira Josivaldo
37
3
242
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ariyanto Didik
33
4
136
0
0
1
0
10
Budi Hernandi Iman
31
6
505
0
0
0
0
67
Hermawan Akbar
26
0
0
0
0
0
0
76
Ibrahim Galih
?
2
64
0
0
1
0
87
Irhaz Ilhamul
32
4
336
0
0
1
0
22
Saputra Fran
?
6
389
0
0
1
0
18
Ulum Saiful
?
2
47
0
0
0
0
14
Uulu Talgat Bektur
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Achmad Arthur
25
2
40
0
0
0
0
27
Brilian Wiga
25
3
86
0
0
0
0
99
Dunga Ismael
31
6
454
2
0
1
0
23
Giofani Giofani
26
6
312
0
0
0
0
9
Joalisson
33
0
0
0
0
0
0
17
Renaldy Rezky
26
1
46
0
0
0
0
8
Rizky Dio
19
1
45
0
0
1
0
9
Supriyanto Agung
32
5
89
1
1
0
0
91
Susilo Roista Reistifar
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vera Alfredo
52