Bóng đá, Chilê: Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Rangers
Sân vận động:
Estadio Fiscal de Talca
(Talca)
Sức chứa:
16 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gamonal Ruiz Jose Luis
35
4
220
0
0
2
0
1
Rodriguez Gaston
30
29
2571
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Contreras Juan Jose
31
12
164
0
0
0
0
18
Felipe Sergio
33
28
2488
3
0
12
1
6
Iturra Mauricio
27
5
102
0
0
0
0
22
Navarro Byron
20
6
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
8
695
0
0
3
0
14
Acuna Sebastian
21
6
540
0
0
1
0
16
Araya Javier
18
11
434
0
0
1
0
3
Bellocq Franco
31
11
707
0
0
4
0
27
Caroca Ignacio
31
28
1696
3
0
6
1
5
Carvajal Esteban
36
3
93
0
0
2
1
11
Egana Kevin
28
15
1330
1
0
5
0
10
Gonzalez Mauro Ezequiel
28
28
2213
5
0
5
1
8
Marquez Alejandro
33
27
2282
4
0
11
0
20
Moya Gary
23
21
698
2
0
1
0
4
San Juan Bastian
30
30
2651
1
0
6
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
29
25
1860
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abalos Alfredo
38
27
1514
1
0
4
0
19
Alegre Milton
33
27
781
3
0
3
0
25
Diaz Cristopher
29
29
2363
4
0
7
0
9
Gotti Gustavo
31
29
2294
8
0
3
1
17
Ibanez Santana Ignacio
28
22
1227
2
0
1
0
7
Reyes Gonzalo
29
27
1376
3
0
3
0
23
Vergara Saez Sergio Andres
30
8
157
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gamonal Ruiz Jose Luis
35
4
220
0
0
2
0
1
Rodriguez Gaston
30
29
2571
0
0
3
0
31
Torres Martin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Contreras Juan Jose
31
12
164
0
0
0
0
18
Felipe Sergio
33
28
2488
3
0
12
1
6
Iturra Mauricio
27
5
102
0
0
0
0
22
Navarro Byron
20
6
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
8
695
0
0
3
0
14
Acuna Sebastian
21
6
540
0
0
1
0
16
Araya Javier
18
11
434
0
0
1
0
3
Bellocq Franco
31
11
707
0
0
4
0
27
Caroca Ignacio
31
28
1696
3
0
6
1
5
Carvajal Esteban
36
3
93
0
0
2
1
11
Egana Kevin
28
15
1330
1
0
5
0
10
Gonzalez Mauro Ezequiel
28
28
2213
5
0
5
1
8
Marquez Alejandro
33
27
2282
4
0
11
0
32
Mora Agustin
20
0
0
0
0
0
0
20
Moya Gary
23
21
698
2
0
1
0
4
San Juan Bastian
30
30
2651
1
0
6
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
29
25
1860
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abalos Alfredo
38
27
1514
1
0
4
0
19
Alegre Milton
33
27
781
3
0
3
0
25
Diaz Cristopher
29
29
2363
4
0
7
0
9
Gotti Gustavo
31
29
2294
8
0
3
1
17
Ibanez Santana Ignacio
28
22
1227
2
0
1
0
7
Reyes Gonzalo
29
27
1376
3
0
3
0
23
Vergara Saez Sergio Andres
30
8
157
0
0
0
0