Bóng đá, Scotland: Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Rangers
Sân vận động:
Sân vận động Ibrox
(Glasgow)
Sức chứa:
51 587
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
8
403
0
0
1
0
22
Jefte
20
9
735
0
0
3
0
24
Kasanwirjo Neraysho
Chấn thương đầu gối
22
6
238
0
0
0
0
4
Propper Robin
31
7
547
0
0
3
0
5
Souttar John
28
10
900
0
0
0
0
21
Sterling Dujon
25
9
327
0
0
3
0
2
Tavernier James
33
11
909
0
3
2
0
3
Yilmaz Ridvan
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajrami Nedim
25
7
515
1
0
1
0
8
Barron Connor
22
11
884
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
27
9
637
4
1
0
0
7
Cortes Oscar
Va chạm01.12.2024
20
2
95
0
0
0
0
10
Diomande Mohammed
23
9
665
1
2
3
0
20
Dowell Kieran
27
7
178
0
0
1
0
47
Fraser Robbie
21
1
16
0
0
0
0
30
Hagi Ianis
26
2
51
0
1
0
1
43
Raskin Nicolas
23
8
463
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Danilo
25
2
38
1
0
0
0
9
Dessers Cyriel
29
11
773
4
1
1
0
29
Hamza Hamza
22
7
198
0
0
1
0
11
Lawrence Tom
Vấn đề sức khỏe24.11.2024
30
8
575
3
2
2
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi30.11.2024
24
4
173
2
2
0
0
45
McCausland Ross
21
8
249
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
1
78
0
0
0
0
22
Jefte
20
3
270
0
0
0
0
24
Kasanwirjo Neraysho
Chấn thương đầu gối
22
2
23
0
0
0
0
4
Propper Robin
31
2
135
0
0
0
0
5
Souttar John
28
3
270
0
0
0
0
21
Sterling Dujon
25
3
160
0
0
0
0
2
Tavernier James
33
3
238
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajrami Nedim
25
2
163
1
0
1
0
8
Barron Connor
22
3
209
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
27
3
240
0
0
1
0
7
Cortes Oscar
Va chạm01.12.2024
20
1
18
0
0
0
0
10
Diomande Mohammed
23
3
190
0
0
1
0
20
Dowell Kieran
27
1
62
0
0
0
0
47
Fraser Robbie
21
1
9
0
0
0
0
43
Raskin Nicolas
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Danilo
25
2
70
0
0
0
0
9
Dessers Cyriel
29
3
180
4
0
0
0
29
Hamza Hamza
22
1
23
0
0
0
0
11
Lawrence Tom
Vấn đề sức khỏe24.11.2024
30
2
126
0
0
0
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi30.11.2024
24
1
82
0
0
0
0
45
McCausland Ross
21
2
32
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
1
90
0
0
0
0
22
Jefte
20
2
96
0
0
2
1
4
Propper Robin
31
1
90
0
0
0
0
5
Souttar John
28
2
180
0
0
1
0
21
Sterling Dujon
25
2
44
0
0
0
0
2
Tavernier James
33
2
180
0
0
1
0
3
Yilmaz Ridvan
23
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barron Connor
22
2
161
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
27
2
76
0
1
0
0
10
Diomande Mohammed
23
2
147
0
0
1
0
20
Dowell Kieran
27
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dessers Cyriel
29
2
180
1
0
1
0
11
Lawrence Tom
Vấn đề sức khỏe24.11.2024
30
2
175
0
0
0
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi30.11.2024
24
1
6
0
0
0
0
45
McCausland Ross
21
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
1
68
0
0
0
0
22
Jefte
20
3
270
0
0
1
0
24
Kasanwirjo Neraysho
Chấn thương đầu gối
22
4
176
0
0
0
0
4
Propper Robin
31
4
293
0
0
0
0
5
Souttar John
28
4
360
0
0
1
0
21
Sterling Dujon
25
3
81
0
0
0
0
2
Tavernier James
33
4
247
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajrami Nedim
25
4
324
1
0
0
0
8
Barron Connor
22
4
339
0
1
2
0
18
Cerny Vaclav
27
4
297
2
2
1
0
10
Diomande Mohammed
23
4
315
0
1
1
0
20
Dowell Kieran
27
1
45
0
0
0
0
43
Raskin Nicolas
23
4
213
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dessers Cyriel
29
4
322
1
2
0
0
29
Hamza Hamza
22
2
40
1
0
1
0
11
Lawrence Tom
Vấn đề sức khỏe24.11.2024
30
3
172
2
0
0
0
50
Lovelace Zak
18
1
17
0
0
0
0
45
McCausland Ross
21
3
38
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
20
1800
0
0
2
0
31
Kelly Liam
28
0
0
0
0
0
0
54
Munn Mason
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
11
639
0
0
1
0
21
Devine Adam
21
0
0
0
0
0
0
22
Jefte
20
17
1371
0
0
6
1
24
Kasanwirjo Neraysho
Chấn thương đầu gối
22
12
437
0
0
0
0
38
King Leon
20
0
0
0
0
0
0
6
Nsiala Clinton
20
0
0
0
0
0
0
4
Propper Robin
31
14
1065
0
0
3
0
49
Rice Bailey
18
0
0
0
0
0
0
5
Souttar John
28
19
1710
0
0
2
0
21
Sterling Dujon
25
17
612
0
0
3
0
2
Tavernier James
33
20
1574
1
3
4
0
3
Yilmaz Ridvan
23
4
347
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajrami Nedim
25
13
1002
3
0
2
0
8
Barron Connor
22
20
1593
0
1
2
0
18
Cerny Vaclav
27
18
1250
6
4
2
0
7
Cortes Oscar
Va chạm01.12.2024
20
3
113
0
0
0
0
52
Curtis Findlay
18
0
0
0
0
0
0
10
Diomande Mohammed
23
18
1317
1
3
6
0
20
Dowell Kieran
27
10
296
0
0
1
0
47
Fraser Robbie
21
2
25
0
0
0
0
30
Hagi Ianis
26
2
51
0
1
0
1
51
Lowry Alex
21
0
0
0
0
0
0
48
McKinnon Cole
21
0
0
0
0
0
0
15
Nsio Paul
18
0
0
0
0
0
0
43
Raskin Nicolas
23
13
766
0
0
5
0
14
Stevens Archie
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Danilo
25
4
108
1
0
0
0
9
Dessers Cyriel
29
20
1455
10
3
2
0
29
Hamza Hamza
22
10
261
1
0
2
0
11
Lawrence Tom
Vấn đề sức khỏe24.11.2024
30
15
1048
5
2
2
0
50
Lovelace Zak
18
1
17
0
0
0
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi30.11.2024
24
6
261
2
2
0
0
45
McCausland Ross
21
15
425
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50