Bóng đá, Đan Mạch: Randers FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Randers FC
Sân vận động:
Cepheus Park
(Randers)
Sức chứa:
10 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izzo Paul
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Hugo
25
4
107
0
0
0
0
4
Dammers Wessel
29
14
1260
1
0
3
0
44
Dyhr Nikolas
23
12
933
0
1
0
0
24
Hansen Sabil
19
5
170
0
0
1
0
3
Hoegh Daniel
33
15
1350
1
0
0
0
15
Kopplin Bjorn
35
10
105
0
0
0
0
27
Olsen Oliver
24
15
1350
1
0
3
0
29
Zanden Oliver
Chấn thương30.11.2024
23
4
323
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjorkengren John
25
15
1350
1
2
3
0
17
Greve Mathias
Chấn thương30.11.2024
29
7
527
0
2
0
0
14
Lauenborg Frederik
27
3
75
1
0
1
0
16
Pedersen Laurits Raun
18
6
63
0
0
1
0
28
Romer Andre
31
10
886
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bany Tammer
21
13
583
2
3
3
0
10
Campbell Norman
24
13
839
4
0
3
0
26
Danho Florian
Chấn thương30.11.2024
24
10
501
2
1
1
1
9
Nordli Simen
24
15
1241
9
6
1
0
90
Odey Stephen
26
13
587
0
0
1
0
18
Shamoun Noah
Chấn thương30.11.2024
21
5
114
0
0
0
0
30
Themsen Mike
18
7
242
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
20
13
505
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
40
Drachmann Janus
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ogura Emmanuel
22
1
13
0
0
0
0
25
Snorre Oskar
25
2
168
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Hugo
25
2
180
0
0
1
0
24
Hansen Sabil
19
2
102
0
0
0
0
15
Kopplin Bjorn
35
2
136
0
0
0
0
27
Olsen Oliver
24
1
45
0
0
0
0
23
Ostergaard Christian
19
2
180
0
0
0
0
29
Zanden Oliver
Chấn thương30.11.2024
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Albaek Max
18
1
31
1
0
0
0
6
Bjorkengren John
25
1
20
0
0
0
0
17
Greve Mathias
Chấn thương30.11.2024
29
1
90
0
0
0
0
50
Mandal Lasse
17
1
31
0
0
0
0
28
Romer Andre
31
2
106
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bany Tammer
21
1
60
0
0
0
0
10
Campbell Norman
24
1
30
0
0
0
0
26
Danho Florian
Chấn thương30.11.2024
24
2
98
3
0
0
0
9
Nordli Simen
24
1
45
0
0
0
0
90
Odey Stephen
26
2
180
3
0
1
0
18
Shamoun Noah
Chấn thương30.11.2024
21
1
61
0
0
0
0
30
Themsen Mike
18
1
90
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
20
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
40
Drachmann Janus
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izzo Paul
29
15
1350
0
0
1
0
22
Ogura Emmanuel
22
1
13
0
0
0
0
25
Snorre Oskar
25
2
168
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Hugo
25
6
287
0
0
1
0
4
Dammers Wessel
29
14
1260
1
0
3
0
44
Dyhr Nikolas
23
12
933
0
1
0
0
24
Hansen Sabil
19
7
272
0
0
1
0
3
Hoegh Daniel
33
15
1350
1
0
0
0
15
Kopplin Bjorn
35
12
241
0
0
0
0
27
Olsen Oliver
24
16
1395
1
0
3
0
23
Ostergaard Christian
19
2
180
0
0
0
0
29
Zanden Oliver
Chấn thương30.11.2024
23
6
503
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Albaek Max
18
1
31
1
0
0
0
6
Bjorkengren John
25
16
1370
1
2
3
0
17
Greve Mathias
Chấn thương30.11.2024
29
8
617
0
2
0
0
14
Lauenborg Frederik
27
3
75
1
0
1
0
50
Mandal Lasse
17
1
31
0
0
0
0
16
Pedersen Laurits Raun
18
6
63
0
0
1
0
28
Romer Andre
31
12
992
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bany Tammer
21
14
643
2
3
3
0
10
Campbell Norman
24
14
869
4
0
3
0
26
Danho Florian
Chấn thương30.11.2024
24
12
599
5
1
1
1
Larsson Malthe
?
0
0
0
0
0
0
9
Nordli Simen
24
16
1286
9
6
1
0
90
Odey Stephen
26
15
767
3
0
2
0
18
Shamoun Noah
Chấn thương30.11.2024
21
6
175
0
0
0
0
5
Taraldset Felix
17
0
0
0
0
0
0
30
Themsen Mike
18
8
332
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
20
14
550
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
40
Drachmann Janus
36