Bóng đá: Rampla Juniors - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Rampla Juniors
Sân vận động:
Estadio Olímpico
(Montevideo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samurio Andres
28
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrandeguy Federico
28
33
2950
1
0
3
0
33
Camargo Gonzalo
33
26
1886
0
0
10
1
3
Centurion Lautaro
24
26
2291
2
0
7
0
8
Gabriel German
30
9
624
0
0
4
1
4
Graces Alvaro
23
9
430
0
0
2
1
30
Madruga Andreas
20
21
1389
1
0
10
1
9
Polvera Matias
24
4
192
0
0
0
0
2
Toledo Jonathan
28
11
407
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arismendi Diego
36
12
867
0
0
2
0
28
Casuriaga Franco
19
15
579
1
0
1
0
20
Etcheverry Jose Enrique
28
6
173
0
0
2
0
11
Machado Gustavo
23
20
861
0
0
1
0
5
Mendez Isaac
23
8
476
1
0
1
0
10
Mezquida Nicolas
32
9
332
0
0
0
0
26
Nunez Matias
24
27
2262
3
0
8
1
6
Ospitaleche Facundo
28
7
305
0
0
1
0
15
Plada Juan
26
13
665
1
0
0
0
14
Rosa Diego
26
28
1588
1
0
6
0
20
Tamareo Lucas
33
11
608
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adoryan Tomas
23
30
2463
3
0
10
0
16
Almeida Enrique
19
27
1525
2
0
1
0
24
Bassadone Lukas
21
12
423
0
0
1
0
19
Burruzo Maximiliano
21
26
1307
4
0
1
0
22
Dibble Aristimuno Nicolas Ecequiel
30
26
1493
2
0
7
0
21
Leites Adrian
32
8
293
1
0
1
0
7
Rinaldi Lautaro
30
14
961
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Edgar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samurio Andres
28
27
2430
0
0
2
0
12
Segovia Lucio
24
0
0
0
0
0
0
25
Vera Maicol
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrandeguy Federico
28
33
2950
1
0
3
0
33
Camargo Gonzalo
33
26
1886
0
0
10
1
3
Centurion Lautaro
24
26
2291
2
0
7
0
8
Gabriel German
30
9
624
0
0
4
1
4
Graces Alvaro
23
9
430
0
0
2
1
30
Madruga Andreas
20
21
1389
1
0
10
1
27
Peres Lucas
22
0
0
0
0
0
0
9
Polvera Matias
24
4
192
0
0
0
0
2
Toledo Jonathan
28
11
407
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arismendi Diego
36
12
867
0
0
2
0
28
Casuriaga Franco
19
15
579
1
0
1
0
20
Etcheverry Jose Enrique
28
6
173
0
0
2
0
11
Machado Gustavo
23
20
861
0
0
1
0
33
Matias Canedo
17
0
0
0
0
0
0
5
Mendez Isaac
23
8
476
1
0
1
0
10
Mezquida Nicolas
32
9
332
0
0
0
0
26
Nunez Matias
24
27
2262
3
0
8
1
6
Ospitaleche Facundo
28
7
305
0
0
1
0
15
Plada Juan
26
13
665
1
0
0
0
14
Rosa Diego
26
28
1588
1
0
6
0
20
Tamareo Lucas
33
11
608
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adoryan Tomas
23
30
2463
3
0
10
0
16
Almeida Enrique
19
27
1525
2
0
1
0
24
Bassadone Lukas
21
12
423
0
0
1
0
19
Burruzo Maximiliano
21
26
1307
4
0
1
0
22
Dibble Aristimuno Nicolas Ecequiel
30
26
1493
2
0
7
0
21
Leites Adrian
32
8
293
1
0
1
0
7
Rinaldi Lautaro
30
14
961
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Edgar
45