Bóng đá, Ma-rốc: Raja Casablanca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Raja Casablanca
Sân vận động:
Stade Larbi Zaouli
(Casablanca)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Harrar Mehdi
23
2
180
0
0
0
0
1
Zniti Anas
36
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrassi Bouchaib
24
4
316
0
0
1
0
2
Baadi Abdelkarim
28
2
45
0
0
0
0
23
Balde Yasser
31
1
54
0
0
1
0
16
Benamar Benaissa
27
8
667
0
0
0
0
27
Boulacsou Mohamed
26
10
895
1
0
2
0
5
Khafifi Abdellah
31
9
810
0
0
5
0
3
Labib Zakaria
21
4
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belammari Youssef
26
8
720
1
0
0
0
18
Bikoro Federico
28
6
157
0
0
1
1
34
Bougrine Sabir
28
9
618
0
0
0
0
77
Ennaffati Adam
30
6
376
0
0
0
0
8
Ferdaoussi Hilal
25
4
136
0
0
1
0
29
Mohamed Abderahmane
21
7
166
0
0
1
0
6
Mouhsine Bodda
27
8
674
0
0
1
0
19
Zrida Mohamed
25
9
810
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Maamouri Ayoub
23
3
20
0
0
0
0
26
Bouzok Yousri
28
10
843
3
2
2
0
40
Najjari Younes
28
3
229
0
0
1
0
9
Rahimi El Houssine
22
6
118
0
0
0
0
21
Sakho Pape
27
7
147
0
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
29
8
691
0
0
0
0
20
Zila Marouane
27
9
298
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sa Pinto Ricardo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Harrar Mehdi
23
2
180
0
0
0
0
12
Siouahe Hatim
20
0
0
0
0
0
0
1
Zniti Anas
36
8
720
0
0
0
0
32
Zoubir Yassine
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amamou Hani
27
0
0
0
0
0
0
28
Arrassi Bouchaib
24
4
316
0
0
1
0
2
Baadi Abdelkarim
28
2
45
0
0
0
0
23
Balde Yasser
31
1
54
0
0
1
0
16
Benamar Benaissa
27
8
667
0
0
0
0
27
Boulacsou Mohamed
26
10
895
1
0
2
0
5
Khafifi Abdellah
31
9
810
0
0
5
0
3
Labib Zakaria
21
4
132
0
0
0
0
33
Mchakh'chekh Mehdi
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belammari Youssef
26
8
720
1
0
0
0
18
Bikoro Federico
28
6
157
0
0
1
1
34
Bougrine Sabir
28
9
618
0
0
0
0
77
Ennaffati Adam
30
6
376
0
0
0
0
8
Ferdaoussi Hilal
25
4
136
0
0
1
0
29
Mohamed Abderahmane
21
7
166
0
0
1
0
6
Mouhsine Bodda
27
8
674
0
0
1
0
19
Zrida Mohamed
25
9
810
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Maamouri Ayoub
23
3
20
0
0
0
0
26
Bouzok Yousri
28
10
843
3
2
2
0
7
El Achqer Karim
20
0
0
0
0
0
0
15
Nachet Mansour
21
0
0
0
0
0
0
40
Najjari Younes
28
3
229
0
0
1
0
9
Rahimi El Houssine
22
6
118
0
0
0
0
21
Sakho Pape
27
7
147
0
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
29
8
691
0
0
0
0
20
Zila Marouane
27
9
298
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sa Pinto Ricardo
52