Bóng đá, Scotland: Raith trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Raith
Sân vận động:
Stark's Park
(Kirkcaldy)
Sức chứa:
8 867
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dabrowski Maciej
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dabo Fankaty
29
8
583
0
0
0
0
3
Dick Liam
29
11
818
0
0
3
1
5
Fordyce Callum
32
7
484
0
0
0
0
2
Freeman Kieran
24
3
228
0
0
0
0
4
Hanlon Paul
34
12
1080
0
0
1
0
6
Murray Euan
30
8
542
0
0
1
1
26
Stevenson Lewis
36
14
1188
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brown Scott
29
8
592
1
0
4
0
21
Byrne Shaun
31
13
931
0
0
4
1
23
Easton Dylan
30
13
1099
4
1
5
1
8
Matthews Ross
28
10
766
0
0
4
0
25
Montagu Kai
?
2
14
0
0
1
0
14
Mullin Josh
32
10
418
0
0
2
0
19
Pollock Finlay
20
9
540
1
1
1
0
16
Stanton Sam
30
6
429
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adedoyin Korede
24
1
9
0
0
0
0
7
Connolly Aidan
29
8
362
0
0
2
0
29
David Korede
?
2
45
0
0
0
0
17
Gibson Lewis
19
8
364
0
0
2
0
9
Hamilton Jack
24
11
653
3
1
0
0
24
Jamieson Lewis
22
12
609
2
0
1
0
11
Smith Callum
25
11
570
0
0
0
0
10
Vaughan Lewis
28
4
165
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Neill
41
Murray Ian
43
Potter John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dabrowski Maciej
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dick Liam
29
1
90
0
0
1
0
5
Fordyce Callum
32
4
360
1
0
1
0
2
Freeman Kieran
24
4
340
0
0
0
0
6
Murray Euan
30
3
268
0
0
0
0
26
Stevenson Lewis
36
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brown Scott
29
3
264
0
0
0
0
21
Byrne Shaun
31
4
266
0
0
0
0
23
Easton Dylan
30
4
355
0
0
1
0
8
Matthews Ross
28
4
197
0
0
0
0
25
Montagu Kai
?
2
69
0
0
0
0
14
Mullin Josh
32
4
191
0
0
0
0
16
Stanton Sam
30
3
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Connolly Aidan
29
4
222
3
0
0
0
17
Gibson Lewis
19
4
55
0
0
0
0
9
Hamilton Jack
24
4
147
1
0
0
0
11
Smith Callum
25
4
233
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Neill
41
Murray Ian
43
Potter John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dabrowski Maciej
26
18
1620
0
0
1
0
13
McNeil Andrew
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dabo Fankaty
29
8
583
0
0
0
0
3
Dick Liam
29
12
908
0
0
4
1
5
Fordyce Callum
32
11
844
1
0
1
0
2
Freeman Kieran
24
7
568
0
0
0
0
4
Hanlon Paul
34
12
1080
0
0
1
0
6
Murray Euan
30
11
810
0
0
1
1
26
Stevenson Lewis
36
18
1548
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brown Scott
29
11
856
1
0
4
0
21
Byrne Shaun
31
17
1197
0
0
4
1
23
Easton Dylan
30
17
1454
4
1
6
1
8
Matthews Ross
28
14
963
0
0
4
0
25
Montagu Kai
?
4
83
0
0
1
0
14
Mullin Josh
32
14
609
0
0
2
0
30
Nicholson Jake
?
0
0
0
0
0
0
19
Pollock Finlay
20
9
540
1
1
1
0
16
Stanton Sam
30
9
628
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adedoyin Korede
24
1
9
0
0
0
0
7
Connolly Aidan
29
12
584
3
0
2
0
29
David Korede
?
2
45
0
0
0
0
17
Gibson Lewis
19
12
419
0
0
2
0
9
Hamilton Jack
24
15
800
4
1
0
0
24
Jamieson Lewis
22
12
609
2
0
1
0
11
Smith Callum
25
15
803
1
0
0
0
10
Vaughan Lewis
28
4
165
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Neill
41
Murray Ian
43
Potter John
44