Bóng đá, Burkina Faso: Rahimo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Rahimo
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Convelbo Mathieu
?
8
637
0
0
0
1
16
Traore Oumar
?
2
169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bama Donatien
?
6
495
0
0
1
0
4
Kora Phillipe
?
8
720
0
0
1
0
3
Ouattara Christophe
?
6
498
0
1
3
1
9
Ouedraogo Abdramane
?
4
76
0
0
0
0
14
Traore Lassina
17
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ballo
?
1
46
0
0
0
0
15
Barro Ali
?
6
417
3
0
3
0
18
Barro Cedric
?
2
180
0
0
0
0
13
Dayo Mohamed
?
2
9
0
0
0
0
27
Djo Bi Stanislas
?
1
4
0
0
0
0
26
Germa Martino
?
5
373
0
0
1
0
8
Guilavogui Benjamin
?
6
484
0
1
2
0
7
Kane Souleymane
?
8
393
1
0
0
0
17
Konate Adama
?
8
637
2
0
0
0
25
Ouedraogo Abdoul Rachid
?
2
121
0
0
0
0
17
Ouedraogo Emmanuel
16
5
257
1
0
0
0
2
Ouedraogo Mamoutou
?
5
450
0
0
0
0
31
Sanou Aboubacar Siriki
?
2
114
0
0
0
0
12
Sow Ibrahima
?
9
806
2
0
1
0
10
Togola Adama
?
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belem Hamed
25
8
582
0
0
1
0
28
Camara Aboubacar
18
6
311
1
0
0
0
24
Ouedraogo Narcisse
16
1
15
0
0
0
0
21
Traore Abu Bakr
23
8
720
2
0
2
0
11
Zouma Emmanuel
?
1
24
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Convelbo Mathieu
?
8
637
0
0
0
1
30
Ouattara Rahim
?
0
0
0
0
0
0
16
Traore Oumar
?
2
169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bama Donatien
?
6
495
0
0
1
0
4
Kora Phillipe
?
8
720
0
0
1
0
19
Ouattara Ardjouma
?
0
0
0
0
0
0
3
Ouattara Christophe
?
6
498
0
1
3
1
9
Ouedraogo Abdramane
?
4
76
0
0
0
0
23
Toumagnon Yacouba
20
0
0
0
0
0
0
14
Traore Lassina
17
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ballo
?
1
46
0
0
0
0
15
Barro Ali
?
6
417
3
0
3
0
18
Barro Cedric
?
2
180
0
0
0
0
13
Dayo Mohamed
?
2
9
0
0
0
0
27
Djo Bi Stanislas
?
1
4
0
0
0
0
26
Germa Martino
?
5
373
0
0
1
0
8
Guilavogui Benjamin
?
6
484
0
1
2
0
7
Kane Souleymane
?
8
393
1
0
0
0
17
Konate Adama
?
8
637
2
0
0
0
25
Ouedraogo Abdoul Rachid
?
2
121
0
0
0
0
17
Ouedraogo Emmanuel
16
5
257
1
0
0
0
2
Ouedraogo Mamoutou
?
5
450
0
0
0
0
31
Sanou Aboubacar Siriki
?
2
114
0
0
0
0
12
Sow Ibrahima
?
9
806
2
0
1
0
10
Togola Adama
?
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belem Hamed
25
8
582
0
0
1
0
28
Camara Aboubacar
18
6
311
1
0
0
0
24
Ouedraogo Narcisse
16
1
15
0
0
0
0
21
Traore Abu Bakr
23
8
720
2
0
2
0
11
Zouma Emmanuel
?
1
24
0
0
0
0