Bóng đá, Slovenia: Radomlje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Radomlje
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kobal Jakob
18
3
270
0
0
0
0
1
Velic Emil
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dobrovoljc Gaber
31
15
1350
0
0
2
0
3
Kompan Breznik Miha
21
6
116
0
0
1
0
88
Korun Uros
37
7
464
0
0
0
2
33
Ljutic Rok
21
10
811
0
0
1
0
22
Mamic Matej
22
15
1342
0
0
2
0
23
Vukasovic Nino
23
15
1249
0
3
0
0
77
Zaler Zan
22
5
113
1
0
1
0
97
Zukic Sandro
24
1
8
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barnabas Moses Zambrang
21
15
1259
0
2
2
0
20
Davidovic Stjepan
19
15
954
3
2
1
0
13
Gavric Nemanja
21
5
67
0
0
1
0
6
Gnjatic Ognjen
33
13
1142
0
1
6
1
80
Jelen Jasa
18
1
13
0
0
0
0
17
Storman Rok
20
14
1096
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bilic Noel
21
3
20
0
0
0
0
41
Cukon Marko
19
2
10
0
0
0
0
8
Gajzler Niko
19
13
341
2
1
1
0
31
Kujabi Halifa
19
11
351
1
0
1
0
9
Kukovec Nino
23
15
1097
4
1
2
0
44
Malensek Matej
19
14
968
3
1
0
0
10
Pogacar Andrej
22
14
353
1
0
1
0
19
Vucenovic Alexandar
27
13
300
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slavic Darjan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kobal Jakob
18
3
270
0
0
0
0
43
Stiftar Tilen
18
0
0
0
0
0
0
1
Velic Emil
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dobrovoljc Gaber
31
15
1350
0
0
2
0
3
Kompan Breznik Miha
21
6
116
0
0
1
0
88
Korun Uros
37
7
464
0
0
0
2
33
Ljutic Rok
21
10
811
0
0
1
0
22
Mamic Matej
22
15
1342
0
0
2
0
5
Voglar Nik
18
0
0
0
0
0
0
23
Vukasovic Nino
23
15
1249
0
3
0
0
77
Zaler Zan
22
5
113
1
0
1
0
97
Zukic Sandro
24
1
8
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barnabas Moses Zambrang
21
15
1259
0
2
2
0
20
Davidovic Stjepan
19
15
954
3
2
1
0
13
Gavric Nemanja
21
5
67
0
0
1
0
6
Gnjatic Ognjen
33
13
1142
0
1
6
1
80
Jelen Jasa
18
1
13
0
0
0
0
17
Storman Rok
20
14
1096
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bilic Noel
21
3
20
0
0
0
0
41
Cukon Marko
19
2
10
0
0
0
0
8
Gajzler Niko
19
13
341
2
1
1
0
7
Guzina Gedeon
30
0
0
0
0
0
0
31
Kujabi Halifa
19
11
351
1
0
1
0
9
Kukovec Nino
23
15
1097
4
1
2
0
44
Malensek Matej
19
14
968
3
1
0
0
10
Pogacar Andrej
22
14
353
1
0
1
0
19
Vucenovic Alexandar
27
13
300
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slavic Darjan
41