Bóng đá, Ba Lan: Radomiak Radom trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Radomiak Radom
Sân vận động:
Stadion im. Braci Czachorów
(Radom)
Sức chứa:
8 840
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
13
1170
0
0
0
0
44
Koptas Wiktor
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cichocki Mateusz
Chấn thương đầu gối30.06.2025
32
7
625
0
0
0
0
13
Grzesik Jan
30
11
917
1
5
2
0
23
Henrique Paulo
28
9
787
1
0
4
0
14
Jakubik Damian
34
4
263
0
0
2
0
4
Mammadov Rahil
28
9
641
0
0
1
0
29
Rossi Raphael
34
13
1164
0
0
4
1
24
Zie Ouattara
24
14
1240
3
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
27
11
792
0
1
2
0
20
Cielemecki Radoslaw
21
7
54
0
0
0
0
77
Donis Christos
30
10
771
0
0
5
0
6
Jordao Bruno
26
13
493
0
0
3
0
28
Kaput Michal
26
10
693
0
1
2
0
8
Luizao
Chấn thương
26
6
293
0
0
0
0
88
Ramos Francisco
29
3
20
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
32
12
592
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capita
22
2
129
1
0
0
0
99
Guilherme
19
2
80
0
1
1
0
9
Leandro
35
12
385
1
1
3
0
7
Peglow
22
14
1226
1
1
2
0
17
Rocha Leonardo
27
14
1255
10
0
2
0
19
Sarmiento Jean
27
2
14
0
0
0
0
70
Vagner
28
6
205
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltazar Bruno
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cichocki Mateusz
Chấn thương đầu gối30.06.2025
32
1
120
0
0
0
0
13
Grzesik Jan
30
1
36
0
0
0
0
23
Henrique Paulo
28
2
210
0
0
0
0
14
Jakubik Damian
34
1
55
0
0
0
0
4
Mammadov Rahil
28
2
210
0
0
0
0
29
Rossi Raphael
34
1
90
0
0
1
0
24
Zie Ouattara
24
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
27
2
69
1
0
0
0
20
Cielemecki Radoslaw
21
1
75
0
0
1
0
77
Donis Christos
30
2
124
0
0
1
0
6
Jordao Bruno
26
2
169
0
0
1
0
28
Kaput Michal
26
1
79
0
0
1
0
8
Luizao
Chấn thương
26
1
61
0
0
1
0
27
Wolski Rafal
32
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Guilherme
19
2
64
0
0
1
0
9
Leandro
35
2
180
0
0
2
0
7
Peglow
22
2
210
0
0
0
0
17
Rocha Leonardo
27
2
41
0
0
0
0
70
Vagner
28
1
55
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltazar Bruno
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harcinski Krystian
17
0
0
0
0
0
0
1
Kikolski Maciej
20
15
1380
0
0
1
0
44
Koptas Wiktor
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cichocki Mateusz
Chấn thương đầu gối30.06.2025
32
8
745
0
0
0
0
13
Grzesik Jan
30
12
953
1
5
2
0
23
Henrique Paulo
28
11
997
1
0
4
0
14
Jakubik Damian
34
5
318
0
0
2
0
4
Mammadov Rahil
28
11
851
0
0
1
0
18
Pawlowski Dariusz
25
0
0
0
0
0
0
29
Rossi Raphael
34
14
1254
0
0
5
1
5
Wu Shaocong
24
0
0
0
0
0
0
24
Zie Ouattara
24
16
1396
3
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
27
13
861
1
1
2
0
20
Cielemecki Radoslaw
21
8
129
0
0
1
0
77
Donis Christos
30
12
895
0
0
6
0
6
Jordao Bruno
26
15
662
0
0
4
0
28
Kaput Michal
26
11
772
0
1
3
0
8
Luizao
Chấn thương
26
7
354
0
0
1
0
37
Molendowski Mikolaj
Chấn thương đầu gối30.06.2025
17
0
0
0
0
0
0
88
Ramos Francisco
29
3
20
0
0
0
0
21
Snopczynski Filip
Chấn thương30.06.2025
19
0
0
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
32
14
698
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capita
22
2
129
1
0
0
0
99
Guilherme
19
4
144
0
1
2
0
9
Leandro
35
14
565
1
1
5
0
7
Peglow
22
16
1436
1
1
2
0
17
Rocha Leonardo
27
16
1296
10
0
2
0
19
Sarmiento Jean
27
2
14
0
0
0
0
70
Vagner
28
7
260
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltazar Bruno
47