Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Radnicki Lukavac trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Radnicki Lukavac
Sân vận động:
Sân vận động Josik
(Lukavac)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brezicanin Sakib
28
12
1080
0
0
2
0
1
Memic Emir
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beganovic Sejfudin
28
6
73
0
0
1
0
15
Dautovic Nedim
28
11
990
2
0
2
0
6
Devedzic Kenin
24
11
845
1
0
2
0
3
Handzic Sadin
20
9
587
0
0
4
0
5
Hidanovic Emir
20
12
836
0
0
0
0
3
Kamencic Emir
20
11
710
0
0
3
0
20
Malkic Edin
27
8
478
0
0
3
1
13
Omerovic Almir
28
9
495
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetovic Esmir
33
1
26
0
0
0
0
2
Hadrovic Senedin
26
13
1081
0
0
3
0
7
Kavazovic Muhibija
23
13
832
2
0
2
0
7
Kucalovic Armin
26
9
598
0
0
2
0
4
Makic Emrah
23
12
910
0
0
3
0
10
Music Maid
20
13
969
1
0
2
0
18
Sejranic Osman
22
1
10
0
0
0
0
16
Softic Jasmin
24
6
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Behram Sudo
23
11
753
1
0
0
0
19
Fejzic Amel
?
11
385
0
0
3
0
8
Husejnovic Elvir
34
2
78
0
0
0
0
11
Kuljaninovic Eldar
30
7
191
0
0
2
0
9
Music Alen
17
12
572
1
0
0
0
18
Okicic Aljo
22
5
149
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brezicanin Sakib
28
12
1080
0
0
2
0
1
Memic Emir
18
1
90
0
0
0
0
1
Zaric Ajdin
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beganovic Sejfudin
28
6
73
0
0
1
0
15
Dautovic Nedim
28
11
990
2
0
2
0
6
Devedzic Kenin
24
11
845
1
0
2
0
3
Handzic Sadin
20
9
587
0
0
4
0
5
Hidanovic Emir
20
12
836
0
0
0
0
3
Kamencic Emir
20
11
710
0
0
3
0
20
Malkic Edin
27
8
478
0
0
3
1
13
Omerovic Almir
28
9
495
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetovic Esmir
33
1
26
0
0
0
0
2
Hadrovic Senedin
26
13
1081
0
0
3
0
7
Kavazovic Muhibija
23
13
832
2
0
2
0
7
Kucalovic Armin
26
9
598
0
0
2
0
4
Makic Emrah
23
12
910
0
0
3
0
10
Music Maid
20
13
969
1
0
2
0
18
Sejranic Osman
22
1
10
0
0
0
0
16
Softic Jasmin
24
6
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Behram Sudo
23
11
753
1
0
0
0
19
Fejzic Amel
?
11
385
0
0
3
0
8
Husejnovic Elvir
34
2
78
0
0
0
0
11
Kuljaninovic Eldar
30
7
191
0
0
2
0
9
Music Alen
17
12
572
1
0
0
0
18
Okicic Aljo
22
5
149
0
0
0
0