Bóng đá, Serbia: Radnicki 1923 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Radnicki 1923
Sân vận động:
Stadion Čika Dača
(Kragujevac)
Sức chứa:
15 022
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lijeskic Luka
19
4
360
0
0
0
0
1
Milosevic Marko
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
10
281
1
0
0
0
8
Cosic Mehmed
27
15
1266
1
3
3
0
50
Dadic Tomislav
26
14
943
0
1
6
0
15
Mitrovic Milan
36
6
496
0
0
1
0
20
Radovic Slavisa
31
7
401
1
0
3
0
5
Serbecic Besim
26
9
693
1
0
3
0
77
Turay Alpha
19
1
14
0
0
1
0
6
Zeljkovic Samir
27
10
768
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bevis Kilian
26
15
1175
2
4
2
0
32
Bukumira Nikola
19
2
81
0
0
1
0
30
Milojevic Luka
21
2
6
0
0
0
0
41
N'Landu Darly
24
7
221
0
0
1
0
27
Ristic Milos
29
15
1262
0
3
1
0
14
Simovic Slobodan
35
11
752
1
1
1
0
80
Stankovski Luka
22
8
438
3
0
2
0
33
Tomic Vanja
19
1
23
0
0
0
0
17
Tselios Anastasios-Andreas
22
1
13
0
0
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
3
210
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ben Hassine Louay
24
13
837
2
0
2
0
11
Evandro
27
14
671
4
0
3
0
7
Gluscevic Matija
20
12
652
1
0
4
1
39
Golijanin Aleksej
21
6
350
1
0
1
0
40
Jankovic Aleksa
24
6
300
0
0
0
0
44
Mircetic Bogdan
19
12
652
4
1
0
0
9
Ortiz Dilan
24
12
423
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lijeskic Luka
19
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
2
39
0
0
0
0
8
Cosic Mehmed
27
2
173
0
0
0
0
50
Dadic Tomislav
26
2
210
0
0
1
0
5
Serbecic Besim
26
2
150
0
0
1
0
6
Zeljkovic Samir
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bevis Kilian
26
2
157
0
1
1
0
32
Bukumira Nikola
19
2
19
0
0
0
0
27
Ristic Milos
29
2
210
0
0
0
0
14
Simovic Slobodan
35
2
210
0
0
1
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Evandro
27
2
92
0
0
0
0
7
Gluscevic Matija
20
2
120
0
0
0
0
44
Mircetic Bogdan
19
1
18
0
0
0
0
9
Ortiz Dilan
24
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lijeskic Luka
19
6
570
0
0
0
0
1
Milosevic Marko
33
10
900
0
0
0
0
88
Milovanovic Petar
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
12
320
1
0
0
0
8
Cosic Mehmed
27
17
1439
1
3
3
0
50
Dadic Tomislav
26
16
1153
0
1
7
0
15
Mitrovic Milan
36
6
496
0
0
1
0
20
Radovic Slavisa
31
7
401
1
0
3
0
5
Serbecic Besim
26
11
843
1
0
4
0
77
Turay Alpha
19
1
14
0
0
1
0
6
Zeljkovic Samir
27
11
888
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bevis Kilian
26
17
1332
2
5
3
0
32
Bukumira Nikola
19
4
100
0
0
1
0
30
Milojevic Luka
21
2
6
0
0
0
0
41
N'Landu Darly
24
7
221
0
0
1
0
27
Ristic Milos
29
17
1472
0
3
1
0
14
Simovic Slobodan
35
13
962
1
1
2
0
80
Stankovski Luka
22
8
438
3
0
2
0
33
Tomic Vanja
19
1
23
0
0
0
0
17
Tselios Anastasios-Andreas
22
1
13
0
0
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
5
420
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ben Hassine Louay
24
13
837
2
0
2
0
11
Evandro
27
16
763
4
0
3
0
7
Gluscevic Matija
20
14
772
1
0
4
1
39
Golijanin Aleksej
21
6
350
1
0
1
0
40
Jankovic Aleksa
24
6
300
0
0
0
0
44
Mircetic Bogdan
19
13
670
4
1
0
0
9
Ortiz Dilan
24
13
454
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41