Bóng đá, Bồ Đào Nha: Racing Power Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Racing Power Nữ
Sân vận động:
Estádio Nacional do Jamor
Sức chứa:
37 593
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bihina Michaely
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abreu Rodrigues Tania Filipa
26
9
502
0
0
1
0
15
Assucena Ana
20
9
762
0
1
0
0
5
Azevedo Barbara
27
5
117
0
0
0
0
22
Barron Ashley
23
9
810
0
0
2
0
26
Nogueira Ana
21
5
330
0
0
0
0
25
Rodrigues Beatriz
27
9
767
0
2
2
0
4
Sharts Hannah
25
6
496
0
0
0
0
78
Simon Benedicte
27
8
614
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ferreira Marta
22
9
760
0
1
1
0
6
Garcia Sara
21
2
23
0
0
0
0
21
Konst Gerda
24
9
792
1
0
2
0
7
Marques Vanessa
28
7
490
3
0
0
0
8
Realista Catarina
29
5
278
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Goncalves Ines
23
6
167
0
0
0
0
13
Idoko Mercy
21
8
594
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
9
416
1
0
1
0
2
Morris Maliah
23
5
161
0
0
0
0
29
Wabeua Djiatio Doly Diane
21
3
54
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bihina Michaely
20
2
136
0
0
0
0
1
Oliveira Ana
26
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abreu Rodrigues Tania Filipa
26
2
114
0
0
0
0
15
Assucena Ana
20
2
162
0
0
0
0
5
Azevedo Barbara
27
2
110
0
0
0
0
26
Nogueira Ana
21
1
80
0
0
0
1
25
Rodrigues Beatriz
27
2
129
0
0
2
0
31
Zaragoza Mirianee
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ferreira Marta
22
2
180
0
0
0
0
6
Garcia Sara
21
1
10
0
0
0
0
3
Infante Raquel Pepa
34
2
180
0
0
0
0
21
Konst Gerda
24
2
180
1
0
0
0
7
Marques Vanessa
28
2
167
0
0
0
0
8
Realista Catarina
29
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Goncalves Ines
23
2
44
0
0
0
0
13
Idoko Mercy
21
2
180
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
2
151
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bihina Michaely
20
11
946
0
0
1
0
12
Lisboa Beatriz
18
0
0
0
0
0
0
1
Oliveira Ana
26
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abreu Rodrigues Tania Filipa
26
11
616
0
0
1
0
15
Assucena Ana
20
11
924
0
1
0
0
5
Azevedo Barbara
27
7
227
0
0
0
0
22
Barron Ashley
23
9
810
0
0
2
0
26
Nogueira Ana
21
6
410
0
0
0
1
25
Rodrigues Beatriz
27
11
896
0
2
4
0
96
Santos Catarina
18
0
0
0
0
0
0
4
Sharts Hannah
25
6
496
0
0
0
0
78
Simon Benedicte
27
8
614
0
0
0
0
31
Zaragoza Mirianee
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
DeFazio Janae
23
0
0
0
0
0
0
96
Fernandes Rafaela
17
0
0
0
0
0
0
38
Ferreira Marta
22
11
940
0
1
1
0
6
Garcia Sara
21
3
33
0
0
0
0
3
Infante Raquel Pepa
34
2
180
0
0
0
0
21
Konst Gerda
24
11
972
2
0
2
0
7
Marques Vanessa
28
9
657
3
0
0
0
8
Realista Catarina
29
7
342
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Goncalves Ines
23
8
211
0
0
0
0
13
Idoko Mercy
21
10
774
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
11
567
1
0
1
0
2
Morris Maliah
23
5
161
0
0
0
0
29
Wabeua Djiatio Doly Diane
21
3
54
1
0
0
0