Bóng đá: Racing Montevideo - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Racing Montevideo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchia Renzo
25
11
900
0
0
2
0
25
Odriozola Rodrigo
36
26
2250
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Gaston
39
21
1328
1
0
4
0
4
Cotugno Guillermo
29
30
2590
2
0
5
0
32
Espinosa Dovat Thiago Nahuel
20
24
1585
2
0
5
0
17
Ferreira Martin
32
31
2441
2
0
4
0
2
Magallanes Hugo
27
31
2789
0
0
14
2
5
Monzon Lucas
23
20
1560
0
0
7
0
34
Pereira Agustin
23
21
1045
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caceres Mateo
22
8
177
0
0
1
0
16
Da Silva Alvarez Esteban Santiago
23
8
247
1
0
1
0
14
De Los Santos Erik
25
26
1815
2
0
2
0
77
Mederos Santiago
26
12
456
1
0
3
0
21
Rodriguez Lucas
31
34
2827
2
0
11
1
7
Varela Jose
36
27
2212
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alaniz Agustin
22
32
2025
10
0
3
0
11
Andrada Federico
30
7
74
0
0
0
0
8
Gorocito Luis
32
10
122
0
0
0
0
9
Nandin Dylan
22
33
2697
10
0
5
0
10
Rivero Juan
25
24
880
0
0
2
0
22
Severo Alejandro
19
9
123
0
0
0
0
26
Silveira Hugo
31
3
118
0
0
0
0
20
Urreta Jonathan
34
30
1463
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchia Renzo
25
4
360
0
0
0
0
25
Odriozola Rodrigo
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Gaston
39
2
180
1
0
0
0
4
Cotugno Guillermo
29
7
630
2
1
0
0
32
Espinosa Dovat Thiago Nahuel
20
3
94
0
0
0
0
17
Ferreira Martin
32
9
736
0
1
2
0
2
Magallanes Hugo
27
9
810
0
0
3
0
5
Monzon Lucas
23
8
689
0
0
1
0
34
Pereira Agustin
23
9
291
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Los Santos Erik
25
8
676
1
0
0
0
77
Mederos Santiago
26
5
92
0
0
0
0
21
Rodriguez Lucas
31
9
733
0
0
1
0
7
Varela Jose
36
6
526
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alaniz Agustin
22
9
124
1
1
0
0
8
Gorocito Luis
32
2
66
0
1
2
0
9
Nandin Dylan
22
9
704
2
0
3
0
10
Rivero Juan
25
4
42
1
0
0
0
26
Silveira Hugo
31
2
180
0
0
0
0
20
Urreta Jonathan
34
8
591
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchia Renzo
25
15
1260
0
0
2
0
13
Guillen Pato
39
0
0
0
0
0
0
25
Odriozola Rodrigo
36
31
2700
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Gaston
39
23
1508
2
0
4
0
4
Cotugno Guillermo
29
37
3220
4
1
5
0
32
Espinosa Dovat Thiago Nahuel
20
27
1679
2
0
5
0
17
Ferreira Martin
32
40
3177
2
1
6
0
2
Magallanes Hugo
27
40
3599
0
0
17
2
5
Monzon Lucas
23
28
2249
0
0
8
0
33
Peralta German
20
0
0
0
0
0
0
34
Pereira Agustin
23
30
1336
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caceres Mateo
22
8
177
0
0
1
0
16
Da Silva Alvarez Esteban Santiago
23
8
247
1
0
1
0
14
De Los Santos Erik
25
34
2491
3
0
2
0
16
De Mora Mauro
20
0
0
0
0
0
0
77
Mederos Santiago
26
17
548
1
0
3
0
21
Rodriguez Lucas
31
43
3560
2
0
12
1
7
Varela Jose
36
33
2738
1
1
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alaniz Agustin
22
41
2149
11
1
3
0
11
Andrada Federico
30
7
74
0
0
0
0
8
Gorocito Luis
32
12
188
0
1
2
0
35
Hernandez Romero Matias Nahuel
17
0
0
0
0
0
0
9
Nandin Dylan
22
42
3401
12
0
8
0
10
Rivero Juan
25
28
922
1
0
2
0
22
Severo Alejandro
19
9
123
0
0
0
0
26
Silveira Hugo
31
5
298
0
0
0
0
20
Urreta Jonathan
34
38
2054
2
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
52