Bóng đá, Luxembourg: Racing Luxembourg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Racing Luxembourg
Sân vận động:
Stade Achille Hammerel
(Luxembourg)
Sức chứa:
5 814
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ruffier Romain
35
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmetxhekaj Denis
22
10
583
0
0
2
0
25
Almada Correia Lenny
22
1
26
0
0
0
0
20
Fonrose Fabien
26
5
293
0
0
0
0
4
Kada Joakim
23
7
630
0
0
1
0
44
Skenderovic Delvin
30
6
367
0
0
2
0
33
Sow Ismael
23
12
1064
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Dinan
22
8
253
0
1
2
0
8
Chibani Billal
26
8
417
1
1
2
0
42
Delferriere Allan
22
6
497
0
0
2
0
77
Dewalque Lohan
20
12
770
1
0
4
0
17
Dupays Henri
20
9
802
0
0
1
0
15
Giesteira Bruno
17
1
14
0
0
0
0
11
Gomes Antonio
24
12
959
1
1
3
0
10
Ikene Farid
23
10
810
2
6
3
0
30
Monge Nestor
34
12
1030
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diop Alioune
20
3
42
0
1
0
1
7
Mabella Yann
28
12
1058
10
4
0
0
22
Mazie Okpo
20
12
1027
5
3
2
0
14
Ninte Junior Francisco
21
1
7
0
0
0
0
18
Seydi Moussa
28
10
188
2
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Olm David
18
0
0
0
0
0
0
16
Ruffier Romain
35
12
1080
0
0
0
0
31
Sabanovic Elvin
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmetxhekaj Denis
22
10
583
0
0
2
0
25
Almada Correia Lenny
22
1
26
0
0
0
0
20
Fonrose Fabien
26
5
293
0
0
0
0
4
Kada Joakim
23
7
630
0
0
1
0
27
Maurice Julien
17
0
0
0
0
0
0
44
Skenderovic Delvin
30
6
367
0
0
2
0
33
Sow Ismael
23
12
1064
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Dinan
22
8
253
0
1
2
0
8
Chibani Billal
26
8
417
1
1
2
0
42
Delferriere Allan
22
6
497
0
0
2
0
77
Dewalque Lohan
20
12
770
1
0
4
0
17
Dupays Henri
20
9
802
0
0
1
0
15
Giesteira Bruno
17
1
14
0
0
0
0
11
Gomes Antonio
24
12
959
1
1
3
0
10
Ikene Farid
23
10
810
2
6
3
0
30
Monge Nestor
34
12
1030
3
0
2
0
20
Tavares Helmer
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diop Alioune
20
3
42
0
1
0
1
7
Mabella Yann
28
12
1058
10
4
0
0
22
Mazie Okpo
20
12
1027
5
3
2
0
14
Ninte Junior Francisco
21
1
7
0
0
0
0
47
Quevedo Yohan
?
0
0
0
0
0
0
18
Seydi Moussa
28
10
188
2
1
1
0