Bóng đá, Argentina: Racing Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Racing Cordoba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
2
135
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
38
3376
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Achaval Roman Exequiel
22
1
12
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
5
264
0
0
1
0
14
Frenguelli Luca
23
3
44
0
0
0
0
15
Ghiggia Esteban
20
10
569
1
0
0
0
14
Gonzalez Fernando
36
34
2767
0
0
2
0
13
Olivera Wilfredo
37
28
2336
0
0
4
0
2
Rivero Facundo
31
26
2261
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
26
2023
0
0
8
1
16
Bustos Abel
25
23
1807
2
0
12
1
10
Diaz German
28
9
631
1
0
2
0
6
Ferrero Gianfranco
29
26
1938
1
0
2
0
19
Oyola Axel Ivan
28
33
1833
1
0
3
0
16
Robles Francisco
24
9
207
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
19
1182
2
0
1
0
16
Sanchez Nicolas
27
32
1929
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayk Javier
30
13
479
0
0
1
0
18
Cerato Lautaro
24
13
524
1
0
0
0
7
Curuchet Facundo
34
25
974
1
0
2
0
3
Fernandez Leandro
29
36
2979
2
0
2
0
18
Marfort Sebastian
?
12
371
1
0
3
0
17
Mendez Jose
31
13
690
2
0
1
0
11
Monti Claudio Leonel
22
11
568
0
0
1
1
9
Nasta Bruno
31
36
3113
18
0
9
1
8
Olinick Alan
24
35
2254
0
0
5
0
16
Vignolo Julian
?
12
317
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
2
135
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
38
3376
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Achaval Roman Exequiel
22
1
12
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
5
264
0
0
1
0
14
Frenguelli Luca
23
3
44
0
0
0
0
15
Ghiggia Esteban
20
10
569
1
0
0
0
14
Gonzalez Fernando
36
34
2767
0
0
2
0
13
Olivera Wilfredo
37
28
2336
0
0
4
0
2
Rivero Facundo
31
26
2261
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
26
2023
0
0
8
1
16
Bustos Abel
25
23
1807
2
0
12
1
10
Diaz German
28
9
631
1
0
2
0
6
Ferrero Gianfranco
29
26
1938
1
0
2
0
19
Oyola Axel Ivan
28
33
1833
1
0
3
0
16
Robles Francisco
24
9
207
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
19
1182
2
0
1
0
16
Sanchez Nicolas
27
32
1929
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayk Javier
30
13
479
0
0
1
0
18
Cerato Lautaro
24
13
524
1
0
0
0
7
Curuchet Facundo
34
25
974
1
0
2
0
3
Fernandez Leandro
29
36
2979
2
0
2
0
18
Marfort Sebastian
?
12
371
1
0
3
0
17
Mendez Jose
31
13
690
2
0
1
0
11
Monti Claudio Leonel
22
11
568
0
0
1
1
9
Nasta Bruno
31
36
3113
18
0
9
1
8
Olinick Alan
24
35
2254
0
0
5
0
16
Vignolo Julian
?
12
317
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
45