Bóng đá, Argentina: Racing Club trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Racing Club
Sân vận động:
Estadio Juan Domingo Perón
(Avellaneda)
Sức chứa:
61 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
37
18
1576
0
0
0
0
25
Cambeses Facundo
27
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
17
1293
1
0
3
0
3
Di Cesare Marco
22
12
889
0
0
2
0
19
Elordi Juan Manuel
30
7
324
0
0
3
0
2
Garcia Agustin
32
8
611
0
0
1
0
20
German Conti
30
4
122
0
0
0
0
15
Martirena Torres Gaston
24
19
1594
3
4
2
0
34
Mura Facundo
25
11
737
3
0
2
0
35
Quiros Santiago
21
14
988
1
0
1
0
27
Rojas Gabriel
27
15
1167
1
1
3
0
30
Sigali Leonardo
37
11
515
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acevedo Matias
16
1
16
0
0
0
0
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
19
1233
2
2
3
0
16
Barrios Martin
25
8
333
0
0
1
0
49
Gonzalez David
21
3
41
0
0
0
0
5
Nardoni Juan
22
18
1192
1
0
2
0
8
Quintero Juan
31
12
514
2
2
0
0
22
Rodriguez Baltasar
21
16
813
0
1
2
0
28
Solari Santiago
26
16
695
1
2
4
1
13
Sosa Santiago
25
19
1672
2
0
3
0
36
Zuculini Bruno
31
14
812
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
32
18
1260
6
2
6
1
17
Carbonero Johan
25
18
990
2
1
2
0
41
Degregorio Ramiro Matias
21
1
15
0
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
30
15
777
5
0
3
0
7
Salas Maximiliano
26
21
1375
2
1
5
0
18
Urzi Agustin
24
13
615
0
0
0
0
12
Vietto Luciano
30
4
170
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cambeses Facundo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Di Cesare Marco
22
1
90
0
0
0
0
2
Garcia Agustin
32
1
90
0
0
0
0
34
Mura Facundo
25
1
81
0
0
0
0
27
Rojas Gabriel
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
1
64
0
0
0
0
49
Gonzalez David
21
1
27
0
0
0
0
8
Quintero Juan
31
1
64
0
0
0
0
22
Rodriguez Baltasar
21
1
27
0
0
0
0
28
Solari Santiago
26
1
10
0
0
0
0
13
Sosa Santiago
25
1
90
0
0
1
0
36
Zuculini Bruno
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
32
2
45
1
0
0
0
17
Carbonero Johan
25
2
45
1
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
30
1
46
0
0
1
0
7
Salas Maximiliano
26
2
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
37
14
1216
0
0
1
0
25
Cambeses Facundo
27
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
7
415
0
0
0
0
3
Di Cesare Marco
22
3
270
0
0
0
0
2
Garcia Agustin
32
13
1170
0
0
3
0
20
German Conti
30
5
169
0
0
1
0
15
Martirena Torres Gaston
24
4
219
0
2
1
0
34
Mura Facundo
25
10
693
2
2
1
0
35
Quiros Santiago
21
1
45
0
0
0
0
27
Rojas Gabriel
27
11
910
0
2
0
0
30
Sigali Leonardo
37
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
11
706
1
1
2
0
49
Gonzalez David
21
1
17
0
0
0
0
5
Nardoni Juan
22
5
229
0
0
0
0
8
Quintero Juan
31
13
1005
3
3
2
0
22
Rodriguez Baltasar
21
6
125
1
0
1
0
28
Solari Santiago
26
13
750
1
4
1
0
13
Sosa Santiago
25
13
1170
0
0
5
0
36
Zuculini Bruno
31
12
934
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
32
14
1132
12
1
4
0
17
Carbonero Johan
25
6
181
0
0
1
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
30
7
318
2
0
0
0
7
Salas Maximiliano
26
14
869
1
0
2
0
18
Urzi Agustin
24
6
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
37
12
1080
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
2
105
0
0
0
0
3
Di Cesare Marco
22
11
911
1
0
3
0
2
Garcia Agustin
32
8
720
0
0
1
0
20
German Conti
30
3
102
0
0
1
0
15
Martirena Torres Gaston
24
9
561
2
0
2
0
34
Mura Facundo
25
9
689
0
2
0
0
35
Quiros Santiago
21
5
366
0
0
0
0
27
Rojas Gabriel
27
9
769
0
0
2
0
30
Sigali Leonardo
37
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
11
701
2
2
3
0
49
Gonzalez David
21
1
7
0
0
0
0
5
Nardoni Juan
22
8
567
1
1
3
0
8
Quintero Juan
31
9
470
3
2
0
0
22
Rodriguez Baltasar
21
8
454
1
2
2
0
28
Solari Santiago
26
7
287
2
0
0
0
13
Sosa Santiago
25
12
1041
0
0
2
0
36
Zuculini Bruno
31
11
431
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
32
12
1009
9
4
3
0
17
Carbonero Johan
25
7
265
2
1
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
30
10
309
4
1
1
0
7
Salas Maximiliano
26
10
746
3
1
0
0
18
Urzi Agustin
24
4
84
0
0
1
0
12
Vietto Luciano
30
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
37
44
3872
0
1
2
0
25
Cambeses Facundo
27
8
630
0
0
0
0
44
Gomez Francisco
20
0
0
0
0
0
0
1
Leon Roberto
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
26
1813
1
0
3
0
3
Di Cesare Marco
22
27
2160
1
0
5
0
19
Elordi Juan Manuel
30
7
324
0
0
3
0
43
Escudero Gonzalo
17
0
0
0
0
0
0
2
Garcia Agustin
32
30
2591
0
0
5
0
20
German Conti
30
12
393
0
0
2
0
15
Martirena Torres Gaston
24
32
2374
5
6
5
0
34
Mura Facundo
25
31
2200
5
4
3
0
35
Quiros Santiago
21
20
1399
1
0
1
0
27
Rojas Gabriel
27
36
2936
1
3
5
0
30
Sigali Leonardo
37
15
740
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acevedo Matias
16
1
16
0
0
0
0
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
42
2704
5
5
8
0
16
Barrios Martin
25
8
333
0
0
1
0
49
Gonzalez David
21
6
92
0
0
0
0
5
Nardoni Juan
22
31
1988
2
1
5
0
14
Paredes Pedro Maximo
19
0
0
0
0
0
0
8
Quintero Juan
31
35
2053
8
7
2
0
22
Rodriguez Baltasar
21
31
1419
2
3
5
0
28
Solari Santiago
26
37
1742
4
6
5
1
13
Sosa Santiago
25
45
3973
2
0
11
0
29
Vera Santino
18
0
0
0
0
0
0
36
Zuculini Bruno
31
38
2223
1
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
32
46
3446
28
7
13
1
37
Bergara Matias
20
0
0
0
0
0
0
17
Carbonero Johan
25
33
1481
5
2
3
0
41
Degregorio Ramiro Matias
21
1
15
0
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
30
33
1450
11
1
5
0
7
Salas Maximiliano
26
47
3080
8
2
7
0
18
Urzi Agustin
24
23
776
0
0
1
0
12
Vietto Luciano
30
6
195
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61