Bóng đá, Bắc Macedonia: Rabotnicki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Rabotnicki
Sân vận động:
National Arena Toshe Proeski
(Skopje)
Sức chứa:
34 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
27
14
1252
1
0
2
0
2
Belica Egzon
34
14
1260
2
0
3
0
20
Demiri Besir
30
8
563
0
0
4
0
26
Dimitrievski Mihail
22
7
542
0
0
0
0
22
Lazarevikj Stefan
27
10
729
0
0
3
0
6
Miserdovski Martin
22
2
16
0
0
0
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
24
14
1246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
34
12
994
0
0
6
0
10
Daley Cristojaye
22
13
920
1
0
4
0
23
Danev Dimitar
18
13
727
1
0
4
0
28
Kagimu Shafiq
25
11
499
0
0
1
0
15
Nikolovski Teodor
19
10
490
0
0
1
0
24
Podgragja Almir
18
1
21
0
0
0
0
17
Robakidze Luka
24
5
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enyang Ngu
20
7
146
0
0
0
0
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
13
854
1
0
1
0
21
Manojlov Nikola
18
4
250
0
0
0
0
19
Mazari Atdhe
23
14
1171
3
0
3
0
31
Mitchell Revaldo
22
1
6
0
0
0
0
11
Reghba Ali
24
13
761
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
14
1260
0
0
1
0
25
Ilikj Filip
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
27
14
1252
1
0
2
0
2
Belica Egzon
34
14
1260
2
0
3
0
20
Demiri Besir
30
8
563
0
0
4
0
26
Dimitrievski Mihail
22
7
542
0
0
0
0
22
Lazarevikj Stefan
27
10
729
0
0
3
0
6
Miserdovski Martin
22
2
16
0
0
0
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
24
14
1246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
34
12
994
0
0
6
0
10
Daley Cristojaye
22
13
920
1
0
4
0
23
Danev Dimitar
18
13
727
1
0
4
0
28
Kagimu Shafiq
25
11
499
0
0
1
0
15
Nikolovski Teodor
19
10
490
0
0
1
0
24
Podgragja Almir
18
1
21
0
0
0
0
17
Robakidze Luka
24
5
88
0
0
0
0
8
Stefanovski Marko
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boshnakov Jovan
18
0
0
0
0
0
0
9
Enyang Ngu
20
7
146
0
0
0
0
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
13
854
1
0
1
0
21
Manojlov Nikola
18
4
250
0
0
0
0
19
Mazari Atdhe
23
14
1171
3
0
3
0
31
Mitchell Revaldo
22
1
6
0
0
0
0
11
Reghba Ali
24
13
761
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanic Goran
52