Bóng đá, Tây Ban Nha: R. Oviedo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
R. Oviedo
Sân vận động:
Estadio Nuevo Carlos Tartiere
(Oviedo)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Escandell Aaron
29
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
7
335
0
1
2
0
3
Alhassane Rahim
22
12
994
0
0
2
0
12
Calvo Dani
30
15
1350
0
1
5
0
4
Costas David
Chấn thương bắp chân07.12.2024
29
9
671
1
0
3
0
2
Lemos Alvaro
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
8
465
0
0
2
0
15
Luengo Oier
27
12
1020
1
0
2
1
21
Pomares Rayo Carlos
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
5
269
0
1
1
0
32
Vazquez Jaime
18
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cardero Alex
21
5
81
1
0
0
0
8
Cazorla Santi
39
15
978
0
4
1
0
11
Colombatto Santiago
27
13
1080
1
0
4
0
22
Dotor Carlos
23
6
193
0
0
1
0
20
Seoane Jaime
27
9
491
2
0
1
0
6
Sibo Kwasi
26
11
664
1
1
4
0
5
del Moral Alberto
24
10
481
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
26
15
1166
6
2
1
0
16
Chaira Ilyas
23
13
958
3
2
3
0
23
Hassan Haissem
22
14
844
2
0
1
0
17
Masca
24
5
92
0
0
0
0
7
Moyano Francisco
27
15
679
0
4
1
0
14
Paraschiv Daniel
25
11
226
2
0
0
0
19
Vinas Federico
26
1
19
0
0
0
0
18
de la Fuente Paulino
27
8
202
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
1
120
0
0
0
0
12
Calvo Dani
30
1
53
0
0
1
0
2
Lemos Alvaro
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
1
63
0
0
0
0
32
Lopes Adrian
19
1
58
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
1
68
0
0
0
0
32
Vazquez Jaime
18
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cardero Alex
21
1
120
0
0
0
0
11
Colombatto Santiago
27
1
63
0
0
0
0
6
Sibo Kwasi
26
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
26
1
45
0
0
0
0
16
Chaira Ilyas
23
1
63
0
0
0
0
23
Hassan Haissem
22
1
58
0
0
0
0
17
Masca
24
1
58
0
0
0
0
28
Miguelez Santi
22
1
27
0
0
0
0
7
Moyano Francisco
27
1
120
0
0
0
0
14
Paraschiv Daniel
25
1
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
27
1
120
0
0
0
0
13
Escandell Aaron
29
15
1350
0
0
0
0
26
Narvaez Miguel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
8
455
0
1
2
0
3
Alhassane Rahim
22
12
994
0
0
2
0
12
Calvo Dani
30
16
1403
0
1
6
0
31
Chukwuma Eze
21
0
0
0
0
0
0
4
Costas David
Chấn thương bắp chân07.12.2024
29
9
671
1
0
3
0
2
Lemos Alvaro
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
9
528
0
0
2
0
32
Lopes Adrian
19
1
58
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
13
1088
1
0
2
1
12
Marco Esteban
18
0
0
0
0
0
0
21
Pomares Rayo Carlos
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
5
269
0
1
1
0
32
Vazquez Jaime
18
5
435
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cardero Alex
21
6
201
1
0
0
0
8
Cazorla Santi
39
15
978
0
4
1
0
11
Colombatto Santiago
27
14
1143
1
0
4
0
22
Dotor Carlos
23
6
193
0
0
1
0
20
Seoane Jaime
27
9
491
2
0
1
0
6
Sibo Kwasi
26
12
740
1
1
4
0
5
del Moral Alberto
24
10
481
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
26
16
1211
6
2
1
0
16
Chaira Ilyas
23
14
1021
3
2
3
0
23
Hassan Haissem
22
15
902
2
0
1
0
17
Masca
24
6
150
0
0
0
0
28
Miguelez Santi
22
1
27
0
0
0
0
7
Moyano Francisco
27
16
799
0
4
1
0
14
Paraschiv Daniel
25
12
320
2
0
0
0
10
Portillo Francisco
34
0
0
0
0
0
0
19
Vinas Federico
26
1
19
0
0
0
0
18
de la Fuente Paulino
27
8
202
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
46