Bóng đá, Colombia: Quindio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Quindio
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Armenia)
Sức chứa:
20 716
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pabon Sergio
28
1
90
0
0
0
0
12
Sanchez Ramiro
41
41
3690
0
0
14
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Andres
25
38
3119
3
0
12
1
4
Andrade Christian
24
14
815
0
0
3
0
22
Castro Kleimar
24
14
1032
0
0
3
1
23
Hurtado Quelmer
25
39
3262
1
0
8
1
27
Lopera Jonathan
37
31
2636
1
0
8
1
2
Rovira Uberney
?
4
182
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angulo Satizabal Ronald
23
26
1355
4
0
3
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
37
2705
4
0
7
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
25
2173
0
0
7
0
20
Mena Jeison
22
19
1411
4
0
1
0
8
Preciado Garcia Jose Armando
22
30
2017
1
0
2
0
8
Serna Alexis
26
21
1890
9
0
3
0
15
Urresti Junior
18
8
172
0
0
0
0
6
Valencia Fredy
23
30
2139
3
0
11
1
25
Vallejo Jean
21
16
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cabanas Derlys
29
35
1573
3
0
8
0
14
Canga Cristian
31
20
1205
3
0
2
0
32
Castillo Henry
30
19
780
0
0
0
0
28
Chala Juan
?
18
629
2
0
3
0
9
Diaz Diego
19
18
715
0
0
3
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
34
1966
3
0
4
0
16
Ramirez Sebastian
19
5
106
0
0
0
0
24
Roa Ariel
31
2
130
0
0
2
1
5
Valencia John
27
27
2105
1
0
9
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fajardo Daniel
25
0
0
0
0
0
0
30
Mina Olivar Rodrigo Alejandro
?
0
0
0
0
0
0
1
Pabon Sergio
28
1
90
0
0
0
0
12
Sanchez Ramiro
41
41
3690
0
0
14
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Andres
25
38
3119
3
0
12
1
4
Andrade Christian
24
14
815
0
0
3
0
22
Castro Kleimar
24
14
1032
0
0
3
1
23
Hurtado Quelmer
25
39
3262
1
0
8
1
27
Lopera Jonathan
37
31
2636
1
0
8
1
2
Rovira Uberney
?
4
182
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angulo Satizabal Ronald
23
26
1355
4
0
3
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
37
2705
4
0
7
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
25
2173
0
0
7
0
20
Mena Jeison
22
19
1411
4
0
1
0
8
Preciado Garcia Jose Armando
22
30
2017
1
0
2
0
8
Serna Alexis
26
21
1890
9
0
3
0
15
Urresti Junior
18
8
172
0
0
0
0
6
Valencia Fredy
23
30
2139
3
0
11
1
25
Vallejo Jean
21
16
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cabanas Derlys
29
35
1573
3
0
8
0
14
Canga Cristian
31
20
1205
3
0
2
0
32
Castillo Henry
30
19
780
0
0
0
0
28
Chala Juan
?
18
629
2
0
3
0
9
Diaz Diego
19
18
715
0
0
3
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
34
1966
3
0
4
0
16
Ramirez Sebastian
19
5
106
0
0
0
0
24
Roa Ariel
31
2
130
0
0
2
1
5
Valencia John
27
27
2105
1
0
9
0