Bóng đá, Argentina: Quilmes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Quilmes
Sân vận động:
Estadio Centenario Ciudad de Quilmes
(Quilmes)
Sức chứa:
30 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gagliardo Maximiliano
41
6
450
0
0
2
0
1
Glellel Esteban
25
36
3240
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adin Damian
27
35
2833
1
0
10
0
14
Ferreira Matias
30
31
2318
1
0
7
1
3
Gurzi Julian
20
1
90
0
0
0
0
6
Moya Santiago
21
22
1827
0
0
3
1
18
Perez Federico
20
8
425
0
0
1
0
13
Postigo Joaquin
20
19
778
0
0
3
0
2
Romeo Lucas
20
2
96
0
0
0
0
3
Sanchez Ayrton
24
21
1346
0
0
4
0
2
Tevez Federico
25
36
3166
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alfonso Lucas
?
20
372
0
0
1
0
11
Allende Cristian
28
35
2972
3
0
9
2
13
Enrique Marcos
24
28
1541
2
0
7
0
8
Kalinski Enzo
37
8
546
0
0
1
0
10
Luna Ramiro
29
38
2826
1
0
3
0
16
Martinez Ramiro
21
15
354
0
0
1
0
18
Mazzurco Federico
?
3
39
0
0
0
0
15
Puzzo Santiago
?
27
913
1
0
3
0
5
Ramirez Ivan
34
36
3161
0
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Maximiliano
21
7
70
0
0
0
0
11
Batista Axel
22
27
1759
2
0
1
1
19
Bordagaray Fabian
37
29
1574
2
0
2
0
17
Capano Juan
21
20
530
1
0
0
0
20
Gonzalez Tomas
21
38
2591
10
0
4
0
9
Herrera Emanuel
37
10
831
5
0
0
0
7
Parisi Lautaro
30
31
2381
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rondina Sergio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gagliardo Maximiliano
41
6
450
0
0
2
0
1
Glellel Esteban
25
36
3240
0
0
6
0
12
Yzaurralde Cristian
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adin Damian
27
35
2833
1
0
10
0
14
Ferreira Matias
30
31
2318
1
0
7
1
3
Gurzi Julian
20
1
90
0
0
0
0
13
Juarez Mirko
18
0
0
0
0
0
0
6
Moya Santiago
21
22
1827
0
0
3
1
18
Perez Federico
20
8
425
0
0
1
0
13
Postigo Joaquin
20
19
778
0
0
3
0
2
Romeo Lucas
20
2
96
0
0
0
0
3
Sanchez Ayrton
24
21
1346
0
0
4
0
2
Tevez Federico
25
36
3166
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alfonso Lucas
?
20
372
0
0
1
0
11
Allende Cristian
28
35
2972
3
0
9
2
13
Enrique Marcos
24
28
1541
2
0
7
0
8
Kalinski Enzo
37
8
546
0
0
1
0
10
Luna Ramiro
29
38
2826
1
0
3
0
16
Martinez Ramiro
21
15
354
0
0
1
0
18
Mazzurco Federico
?
3
39
0
0
0
0
15
Puzzo Santiago
?
27
913
1
0
3
0
5
Ramirez Ivan
34
36
3161
0
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Maximiliano
21
7
70
0
0
0
0
11
Batista Axel
22
27
1759
2
0
1
1
19
Bordagaray Fabian
37
29
1574
2
0
2
0
17
Capano Juan
21
20
530
1
0
0
0
20
Gonzalez Tomas
21
38
2591
10
0
4
0
9
Herrera Emanuel
37
10
831
5
0
0
0
7
Parisi Lautaro
30
31
2381
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rondina Sergio
53