Bóng đá, Hà Lan: Quick Boys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Quick Boys
Sân vận động:
Sportpark Nieuw Zuid
(Katwijk)
Sức chứa:
8 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jansen Lars
26
2
180
0
0
0
0
1
Van der Helm Paul
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosman Chima
28
11
241
0
0
0
0
12
Bouwman Toer
25
10
518
1
0
2
0
4
Kamp Jan-Willem
30
9
160
0
0
0
0
24
Meerstadt Jason
23
13
1099
0
3
2
0
15
Nwankwo Nigel
26
12
957
0
0
1
0
14
Ogidi Nwankwo Neville
22
6
309
0
0
0
0
25
Prljic Luka
24
13
1064
0
1
2
0
3
Staal Ivailo
30
12
1026
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bensabouh Anwar
25
3
75
0
0
0
0
7
Broekhuizen Nick
23
13
940
7
1
2
0
8
Reinders Jesse
22
13
1119
1
2
0
0
20
Scholten Marcus
22
6
157
0
0
1
0
6
de Beste Leonard
26
5
373
0
0
1
0
10
van Duijn Levi
22
9
264
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Admiraal Luuk
22
8
211
2
0
0
0
27
Brouwer Patrick
23
13
1102
7
3
0
0
21
Hamann Lukas
21
12
431
2
1
1
0
11
Junte Ravalino
28
13
959
7
3
1
0
19
Zonneveld Milan
21
11
729
6
5
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jansen Lars
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosman Chima
28
1
68
0
0
0
0
12
Bouwman Toer
25
1
4
0
0
0
0
4
Kamp Jan-Willem
30
1
4
0
0
0
0
24
Meerstadt Jason
23
1
90
0
0
0
0
15
Nwankwo Nigel
26
1
87
0
0
1
0
14
Ogidi Nwankwo Neville
22
1
90
0
0
0
0
25
Prljic Luka
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bensabouh Anwar
25
1
23
0
0
0
0
7
Broekhuizen Nick
23
1
79
1
0
0
0
8
Reinders Jesse
22
1
87
0
0
0
0
10
van Duijn Levi
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brouwer Patrick
23
1
90
0
0
0
0
21
Hamann Lukas
21
1
23
0
0
0
0
11
Junte Ravalino
28
1
58
1
0
2
1
19
Zonneveld Milan
21
1
68
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jansen Lars
26
3
270
0
0
0
0
22
Oskam Bram
19
0
0
0
0
0
0
1
Van der Helm Paul
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosman Chima
28
12
309
0
0
0
0
12
Bouwman Toer
25
11
522
1
0
2
0
4
Kamp Jan-Willem
30
10
164
0
0
0
0
24
Meerstadt Jason
23
14
1189
0
3
2
0
15
Nwankwo Nigel
26
13
1044
0
0
2
0
14
Ogidi Nwankwo Neville
22
7
399
0
0
0
0
25
Prljic Luka
24
14
1154
0
1
2
0
3
Staal Ivailo
30
12
1026
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bensabouh Anwar
25
4
98
0
0
0
0
7
Broekhuizen Nick
23
14
1019
8
1
2
0
32
Erol Hadi
19
0
0
0
0
0
0
8
Reinders Jesse
22
14
1206
1
2
0
0
20
Scholten Marcus
22
6
157
0
0
1
0
6
de Beste Leonard
26
5
373
0
0
1
0
10
van Duijn Levi
22
10
276
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Admiraal Luuk
22
8
211
2
0
0
0
27
Brouwer Patrick
23
14
1192
7
3
0
0
21
Hamann Lukas
21
13
454
2
1
1
0
11
Junte Ravalino
28
14
1017
8
3
3
1
19
Zonneveld Milan
21
12
797
7
5
1
0