Bóng đá, Mexico: Queretaro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Queretaro
Sân vận động:
Estadio La Corregidora
(Querétaro)
Sức chứa:
34 107
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allison Revuelta Guillermo
34
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomez Valencia Jaime
31
10
228
0
0
1
0
189
Hernandez Sebastian
20
8
402
0
0
3
0
3
Manzanarez Oscar
29
8
599
0
0
4
0
2
Mendoza Martin Omar Israel
35
15
1209
0
1
3
1
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
9
471
0
1
2
0
4
Russo Franco
30
13
1170
1
0
1
1
5
Soldati Carlo
19
1
13
0
0
0
0
24
Vazquez Velez Brayton Josue
26
4
295
0
0
0
0
17
Venegas Moreno Francisco Eduardo
Chấn thương30.11.2024
26
12
829
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Araujo Diego
21
2
108
0
0
0
0
8
Barrera Pablo
37
17
1292
1
0
1
0
6
Canale Dominguez Jose
28
10
848
0
0
5
1
20
Dominguez Misael
25
2
79
0
0
0
0
5
Escamilla Kevin
30
13
892
0
1
3
0
14
Lertora Federico
34
17
1526
1
2
4
0
15
Lopez Victor
21
2
49
1
0
0
0
183
Perez Aldahir
20
3
94
0
0
0
0
22
Rio Martin
23
11
662
0
0
2
0
7
Sosa Cordero Samuel Alejandro
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
24
13
644
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benedetto Dario
34
8
429
0
0
0
0
18
Cisneros Ronaldo
27
9
318
2
0
0
0
9
Loba Ake
26
5
236
0
0
0
0
11
Medina Alan
27
14
552
0
2
0
0
26
Perlaza Jonathan
27
4
204
0
0
0
0
21
Preciado Eduar
30
5
134
1
0
2
1
187
Robles Juan
21
10
492
1
0
1
0
10
Rodriguez Lucas
27
16
1054
1
1
1
0
28
Rubin Rubio
28
10
427
3
0
0
0
184
de Maria Campos Antoino
20
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerk Mauro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allison Revuelta Guillermo
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomez Valencia Jaime
31
2
32
0
0
0
0
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
1
45
0
0
0
0
4
Russo Franco
30
2
180
0
0
1
0
24
Vazquez Velez Brayton Josue
26
2
170
0
0
1
0
17
Venegas Moreno Francisco Eduardo
Chấn thương30.11.2024
26
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrera Pablo
37
2
106
0
0
0
0
5
Escamilla Kevin
30
2
160
0
0
0
0
14
Lertora Federico
34
2
180
0
0
1
0
15
Lopez Victor
21
1
35
0
0
0
0
22
Rio Martin
23
2
180
0
0
1
0
7
Sosa Cordero Samuel Alejandro
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
24
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cisneros Ronaldo
27
1
35
0
0
0
0
9
Loba Ake
26
2
77
0
0
0
0
11
Medina Alan
27
2
180
0
0
0
0
26
Perlaza Jonathan
27
1
46
0
0
0
0
21
Preciado Eduar
30
2
61
0
0
0
0
10
Rodriguez Lucas
27
2
135
0
0
0
0
28
Rubin Rubio
28
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerk Mauro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allison Revuelta Guillermo
34
19
1710
0
0
2
0
23
Hernandez Jorge
25
0
0
0
0
0
0
13
Higuera de los Rios Carlos Alberto
24
0
0
0
0
0
0
182
Jimenez Carlos
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomez Valencia Jaime
31
12
260
0
0
1
0
189
Hernandez Sebastian
20
8
402
0
0
3
0
3
Manzanarez Oscar
29
8
599
0
0
4
0
2
Mendoza Martin Omar Israel
35
15
1209
0
1
3
1
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
10
516
0
1
2
0
240
Quiroz Jose
18
0
0
0
0
0
0
4
Russo Franco
30
15
1350
1
0
2
1
245
Sanchez Jose
17
0
0
0
0
0
0
5
Soldati Carlo
19
1
13
0
0
0
0
24
Vazquez Velez Brayton Josue
26
6
465
0
0
1
0
17
Venegas Moreno Francisco Eduardo
Chấn thương30.11.2024
26
13
915
0
0
3
0
212
Yanez Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Araujo Diego
21
2
108
0
0
0
0
8
Barrera Pablo
37
19
1398
1
0
1
0
6
Canale Dominguez Jose
28
10
848
0
0
5
1
20
Dominguez Misael
25
2
79
0
0
0
0
5
Escamilla Kevin
30
15
1052
0
1
3
0
14
Lertora Federico
34
19
1706
1
2
5
0
15
Lopez Victor
21
3
84
1
0
0
0
183
Perez Aldahir
20
3
94
0
0
0
0
22
Rio Martin
23
13
842
0
0
3
0
7
Sosa Cordero Samuel Alejandro
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
24
15
726
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benedetto Dario
34
8
429
0
0
0
0
18
Cisneros Ronaldo
27
10
353
2
0
0
0
9
Loba Ake
26
7
313
0
0
0
0
11
Medina Alan
27
16
732
0
2
0
0
26
Perlaza Jonathan
27
5
250
0
0
0
0
21
Preciado Eduar
30
7
195
1
0
2
1
187
Robles Juan
21
10
492
1
0
1
0
10
Rodriguez Lucas
27
18
1189
1
1
1
0
28
Rubin Rubio
28
11
447
3
0
0
0
184
de Maria Campos Antoino
20
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerk Mauro
47