Bóng đá, Mexico: Queretaro Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Queretaro Nữ
Sân vận động:
Estadio La Corregidora
(Querétaro)
Sức chứa:
34 107
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lozoya Lechuga Claudia Ivette
29
17
1486
0
0
2
0
28
Torres Evelyn
21
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camargo Alondra
29
17
1530
2
0
1
0
2
Delgado Fatima
23
15
1256
0
0
5
0
22
Garcia Munoz Karla Vianey
23
17
1251
0
0
0
0
24
Moran Lia
22
15
453
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cabrera Wendis
19
16
609
4
0
3
0
21
Contreras Lizeth
20
9
411
0
0
1
0
19
Cortes Magaly
30
12
491
0
0
1
1
16
Flores Emily
23
15
1271
2
0
3
0
14
Gonzalez Marquez Vanessa
25
17
1530
0
0
3
0
10
Lemos Solange
22
17
1475
3
0
4
0
11
Ojeda Deisy
24
12
1013
0
0
6
0
8
Ojeda Guevara Adriana Maria
27
1
9
0
0
0
0
7
Santamaria Edna
32
16
1266
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Dulce
32
13
403
3
0
0
0
9
Cecena Sarahi
?
10
387
1
0
0
0
20
Figueroa Barbrha
23
12
610
0
0
1
0
13
Ramos Leidy
25
17
1111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonardo
46
Arellano Alberto
57
Samayoa Gonzalez Fernando
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hernandez Vargas Irais Alejandra
20
0
0
0
0
0
0
1
Lozoya Lechuga Claudia Ivette
29
17
1486
0
0
2
0
28
Torres Evelyn
21
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anguiano Claudia
28
0
0
0
0
0
0
6
Camargo Alondra
29
17
1530
2
0
1
0
2
Delgado Fatima
23
15
1256
0
0
5
0
22
Garcia Munoz Karla Vianey
23
17
1251
0
0
0
0
24
Moran Lia
22
15
453
0
0
1
0
17
Quiroz Padilla Eliza Massiel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cabrera Wendis
19
16
609
4
0
3
0
21
Contreras Lizeth
20
9
411
0
0
1
0
19
Cortes Magaly
30
12
491
0
0
1
1
16
Flores Emily
23
15
1271
2
0
3
0
14
Gonzalez Marquez Vanessa
25
17
1530
0
0
3
0
10
Lemos Solange
22
17
1475
3
0
4
0
5
Obregon Vielka
19
0
0
0
0
0
0
11
Ojeda Deisy
24
12
1013
0
0
6
0
8
Ojeda Guevara Adriana Maria
27
1
9
0
0
0
0
7
Santamaria Edna
32
16
1266
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Dulce
32
13
403
3
0
0
0
9
Cecena Sarahi
?
10
387
1
0
0
0
20
Figueroa Barbrha
23
12
610
0
0
1
0
13
Ramos Leidy
25
17
1111
0
0
0
0
6
Vazquez Sonia
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonardo
46
Arellano Alberto
57
Samayoa Gonzalez Fernando
35