Bóng đá, Scotland: Queen's Park trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Queen's Park
Sân vận động:
Hampden Park
(Glasgow)
Sức chứa:
51 866
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrie Calum
26
13
1170
0
0
2
1
21
Wills Jack
22
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Fieldson Henry
19
11
860
0
1
2
0
30
Kerr Cameron
29
12
1043
1
3
1
0
44
MacKenzie Magnus
19
1
17
0
0
1
0
25
Murray Dane
21
13
1170
0
1
1
0
3
Scott Joshua
22
9
564
0
0
1
0
15
Tizzard Will
22
9
807
0
0
0
0
6
Ujdur Nikola
25
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hickey Rocco
19
4
186
0
1
2
1
14
MacGregor Roddy
22
12
1050
0
2
3
1
2
Mauchin Zach
19
6
150
0
0
0
0
18
McLeish Liam
20
13
315
1
0
0
0
11
Thomas Dominic
28
8
692
2
1
1
0
8
Thomson Jack
24
6
351
0
1
1
0
20
Turner Jack
22
13
894
4
1
1
0
4
Welsh Sean
34
14
1231
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Drozd Seb
21
6
298
1
0
2
0
23
Duncan Ryan
20
12
818
1
0
1
0
29
Evans Reece
19
1
22
0
0
0
0
19
Hinds Joshua
21
9
208
1
0
0
0
7
Longridge Louis
33
13
481
0
0
1
0
17
Rudden Zak
24
13
1105
4
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davidson Callum
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrie Calum
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Collie Michael
?
1
5
0
0
0
0
53
Fieldson Henry
19
1
28
0
0
0
0
30
Kerr Cameron
29
4
333
0
0
0
0
44
MacKenzie Magnus
19
2
19
0
0
0
0
25
Murray Dane
21
1
90
0
0
0
0
3
Scott Joshua
22
5
433
1
0
2
0
15
Tizzard Will
22
3
107
0
0
0
0
6
Ujdur Nikola
25
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hickey Rocco
19
1
7
0
0
0
0
14
MacGregor Roddy
22
5
388
5
0
1
0
2
Mauchin Zach
19
4
213
1
0
1
0
18
McLeish Liam
20
5
82
1
0
0
0
11
Thomas Dominic
28
5
411
2
0
0
0
8
Thomson Jack
24
5
400
0
0
0
0
20
Turner Jack
22
5
450
3
0
0
0
4
Welsh Sean
34
5
361
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hinds Joshua
21
5
95
0
0
1
0
7
Longridge Louis
33
5
328
0
0
0
0
17
Rudden Zak
24
5
373
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davidson Callum
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrie Calum
26
18
1620
0
0
2
1
31
Kane Samuel
18
0
0
0
0
0
0
21
Wills Jack
22
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Collie Michael
?
1
5
0
0
0
0
53
Fieldson Henry
19
12
888
0
1
2
0
5
Fox Charlie
25
0
0
0
0
0
0
30
Kerr Cameron
29
16
1376
1
3
1
0
44
MacKenzie Magnus
19
3
36
0
0
1
0
46
McGinlay Aiden
17
0
0
0
0
0
0
25
Murray Dane
21
14
1260
0
1
1
0
3
Scott Joshua
22
14
997
1
0
3
0
15
Tizzard Will
22
12
914
0
0
0
0
6
Ujdur Nikola
25
5
423
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Carrick Darryl
?
0
0
0
0
0
0
37
Hickey Rocco
19
5
193
0
1
2
1
14
MacGregor Roddy
22
17
1438
5
2
4
1
2
Mauchin Zach
19
10
363
1
0
1
0
18
McLeish Liam
20
18
397
2
0
0
0
11
Thomas Dominic
28
13
1103
4
1
1
0
8
Thomson Jack
24
11
751
0
1
1
0
20
Turner Jack
22
18
1344
7
1
1
0
4
Welsh Sean
34
19
1592
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Connolly Lennon
18
0
0
0
0
0
0
28
Drozd Seb
21
6
298
1
0
2
0
23
Duncan Ryan
20
12
818
1
0
1
0
29
Evans Reece
19
1
22
0
0
0
0
39
Grant Timam
?
0
0
0
0
0
0
19
Hinds Joshua
21
14
303
1
0
1
0
7
Longridge Louis
33
18
809
0
0
1
0
17
Rudden Zak
24
18
1478
5
3
4
0
9
Thompson Max
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davidson Callum
48