Bóng đá, Việt Nam: Quảng Nam trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Quảng Nam
Sân vận động:
Sân vận động Tam Kỳ
(Tam Kỳ)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Văn Công
32
9
810
0
0
0
0
26
Tong Duc An
33
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Doan Cong Thanh
27
7
285
0
0
0
0
5
Eyenga Alain
29
7
626
0
0
0
1
59
Hua Quoc Thang
23
2
8
0
0
0
0
13
Khong Minh Gia
24
5
450
0
0
1
0
35
Nguyen Duy Duong
29
8
684
0
0
0
0
14
Nguyễn Văn Đạt
26
4
253
0
0
1
0
3
Trần Ngoc Hiep
25
3
181
0
0
0
0
17
Uông Ngọc Tiến
24
9
613
0
0
1
0
37
Vo Ngọc Đức
30
1
64
0
0
0
0
2
Vũ Tiến Long
22
5
296
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Hoang Thế Tài
26
1
7
0
0
0
0
11
Nguyen Van Trang
26
6
242
1
0
1
0
22
Nguyễn Phú Ngyên
29
5
120
0
0
0
0
21
Nguyễn Văn Hiệp
30
9
446
0
0
1
0
8
Phan Thanh Hậu
27
6
381
0
0
1
0
28
Phu Trung Phong
26
9
538
0
0
0
0
12
Trần Hoang Hung
28
6
488
0
0
0
0
23
Đặng Văn Lắm
24
5
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Charles Atshimene
23
8
645
1
0
0
0
39
Hoang Vu Samson
36
9
753
2
0
2
0
9
Hyuri
33
5
177
1
0
0
0
10
Jaco
28
2
74
0
0
0
0
29
Ngân Văn Đại
32
4
167
0
0
0
0
18
Vo Văn Toàn
25
8
482
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Sy Son
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Nguyen Tien Manh
21
0
0
0
0
0
0
1
Nguyễn Văn Công
32
9
810
0
0
0
0
26
Tong Duc An
33
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Doan Cong Thanh
27
7
285
0
0
0
0
5
Eyenga Alain
29
7
626
0
0
0
1
59
Hua Quoc Thang
23
2
8
0
0
0
0
13
Khong Minh Gia
24
5
450
0
0
1
0
68
Nguyen Canh
19
0
0
0
0
0
0
35
Nguyen Duy Duong
29
8
684
0
0
0
0
14
Nguyễn Văn Đạt
26
4
253
0
0
1
0
3
Trần Ngoc Hiep
25
3
181
0
0
0
0
17
Uông Ngọc Tiến
24
9
613
0
0
1
0
37
Vo Ngọc Đức
30
1
64
0
0
0
0
2
Vũ Tiến Long
22
5
296
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Hoang Thế Tài
26
1
7
0
0
0
0
20
Lê Vũ Quốc Nhật
28
0
0
0
0
0
0
11
Nguyen Van Trang
26
6
242
1
0
1
0
22
Nguyễn Phú Ngyên
29
5
120
0
0
0
0
21
Nguyễn Văn Hiệp
30
9
446
0
0
1
0
8
Phan Thanh Hậu
27
6
381
0
0
1
0
28
Phu Trung Phong
26
9
538
0
0
0
0
12
Trần Hoang Hung
28
6
488
0
0
0
0
23
Đặng Văn Lắm
24
5
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Charles Atshimene
23
8
645
1
0
0
0
39
Hoang Vu Samson
36
9
753
2
0
2
0
9
Hyuri
33
5
177
1
0
0
0
10
Jaco
28
2
74
0
0
0
0
29
Ngân Văn Đại
32
4
167
0
0
0
0
18
Vo Văn Toàn
25
8
482
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Sy Son
52