Bóng đá, Qatar: Qatar SC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Qatar SC
Sân vận động:
Qatar SC Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Emir Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Bustami Motasem
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
5
367
0
0
1
0
2
Baksh Nasir
25
8
619
0
0
1
0
13
Benoun Badr
31
9
810
0
2
1
0
18
Karami Ali
25
7
232
0
1
1
0
17
Mahmoudi Khalid
31
8
414
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Abdelkader
25
6
518
2
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
28
5
249
0
0
0
0
8
Al Emadi Omar
29
2
36
0
0
0
0
16
Al Korbi Abdulrahman
30
2
72
0
0
0
0
15
Al Muftah Abdallah
26
2
81
0
0
1
0
10
Carlinhos
30
9
674
0
1
0
0
5
Danzabe Raoul
20
9
699
0
0
2
0
6
Jaber Atta
30
3
246
0
0
1
0
88
Martinez Javi
36
8
643
1
0
3
0
7
Taabouni Mohamed
22
8
461
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Ansari Abdulaziz Rashid
32
1
90
0
0
0
0
21
Al Jalabi Jassim
28
6
248
0
1
0
0
11
Awad Ali
29
3
80
0
0
1
0
99
Barimil Elyas
23
1
1
1
0
0
0
28
Malango Ben
31
9
810
3
0
1
0
20
Palangi Eisa
25
6
413
1
0
0
0
23
Soria Sebastian
41
8
372
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safri Youssef
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
31
1
90
0
0
0
0
31
Al Bustami Motasem
25
3
270
0
0
0
0
33
Ali Adnan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
4
250
0
1
1
0
2
Baksh Nasir
25
2
148
0
0
0
0
13
Benoun Badr
31
3
270
0
0
1
0
18
Karami Ali
25
5
304
0
0
1
0
17
Mahmoudi Khalid
31
4
196
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Abdelkader
25
2
122
1
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
28
3
221
0
0
0
0
8
Al Emadi Omar
29
1
12
0
0
0
0
16
Al Korbi Abdulrahman
30
1
46
0
1
0
0
15
Al Muftah Abdallah
26
4
360
0
0
2
0
27
Ali Youssef
22
3
133
0
0
2
0
10
Carlinhos
30
5
329
2
0
0
0
5
Danzabe Raoul
20
4
315
0
0
0
0
29
Elgaili Ali Ahmed
?
2
98
0
0
0
0
6
Jaber Atta
30
1
77
0
0
0
0
88
Martinez Javi
36
1
46
0
0
0
0
7
Taabouni Mohamed
22
5
282
0
0
0
0
26
Zidan Muhammad
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jalabi Jassim
28
2
67
0
0
0
0
11
Awad Ali
29
4
160
1
0
1
0
99
Barimil Elyas
23
2
149
0
0
0
0
22
Haroon Diyab
23
1
64
0
0
0
0
28
Malango Ben
31
3
212
1
1
1
0
20
Palangi Eisa
25
5
349
0
0
1
0
23
Soria Sebastian
41
5
267
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safri Youssef
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
31
4
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
4
450
1
0
2
0
2
Baksh Nasir
25
4
375
0
0
0
0
13
Benoun Badr
31
4
450
0
0
2
0
18
Karami Ali
25
4
79
1
0
1
0
17
Mahmoudi Khalid
31
3
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Korbi Abdulrahman
30
4
120
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
20
4
450
0
0
2
0
88
Martinez Javi
36
4
431
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jalabi Jassim
28
1
1
0
0
0
0
11
Awad Ali
29
4
139
1
0
0
0
28
Malango Ben
31
4
244
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
25
1
34
0
0
0
0
23
Soria Sebastian
41
4
266
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safri Youssef
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelhady Yossef Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
74
Al Abbasi Sateh
31
5
540
0
0
2
0
31
Al Bustami Motasem
25
12
1080
0
0
1
0
33
Ali Adnan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
13
1067
1
1
4
0
29
Aladwan Manaf
20
0
0
0
0
0
0
2
Baksh Nasir
25
14
1142
0
0
1
0
13
Benoun Badr
31
16
1530
0
2
4
0
18
Karami Ali
25
16
615
1
1
3
0
17
Mahmoudi Khalid
31
15
647
1
1
1
0
3
Saoudi Ali
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Abdelkader
25
8
640
3
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
28
8
470
0
0
0
0
8
Al Emadi Omar
29
3
48
0
0
0
0
16
Al Korbi Abdulrahman
30
7
238
0
1
0
0
15
Al Muftah Abdallah
26
6
441
0
0
3
0
27
Ali Youssef
22
3
133
0
0
2
0
10
Carlinhos
30
14
1003
2
1
0
0
5
Danzabe Raoul
20
17
1464
0
0
4
0
29
Elgaili Ali Ahmed
?
2
98
0
0
0
0
6
Jaber Atta
30
4
323
0
0
1
0
88
Martinez Javi
36
13
1120
1
0
4
0
71
Mohsin Ali Abdulrahman
?
0
0
0
0
0
0
7
Taabouni Mohamed
22
13
743
0
1
0
0
26
Zidan Muhammad
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Ansari Abdulaziz Rashid
32
1
90
0
0
0
0
21
Al Jalabi Jassim
28
9
316
0
1
0
0
11
Awad Ali
29
11
379
2
0
2
0
99
Barimil Elyas
23
3
150
1
0
0
0
22
Haroon Diyab
23
1
64
0
0
0
0
28
Malango Ben
31
16
1266
4
1
2
0
20
Palangi Eisa
25
12
796
1
0
1
0
23
Soria Sebastian
41
17
905
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safri Youssef
47