Bóng đá, Azerbaijan: Qarabag trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Qarabag
Sân vận động:
Azersun Arena
(Baku)
Sức chứa:
5 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
4
360
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
6
540
0
0
0
0
1
Mahammadaliyev Shahrudin
Chấn thương
30
1
90
0
0
0
0
12
Mammadzada Sadiq
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
Thẻ vàng
23
11
874
4
0
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
8
465
1
0
2
1
30
Huseynov Abbas
29
12
729
1
0
0
0
55
Huseynov Badavi
33
8
715
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
6
540
1
0
1
0
13
Mustafazada Bahlul
27
6
476
1
0
0
0
29
Vesovic Marko
33
2
87
0
0
0
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
8
591
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
8
487
0
0
1
0
7
Benzia Yassine
30
10
399
3
0
1
0
24
Isayev Aleksey
29
11
844
1
0
2
0
8
Jankovic Marko
Thẻ vàng
29
7
296
0
0
1
0
20
Richard Almeyda
35
4
187
2
0
1
0
6
Romao Julio
26
8
501
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Addai Emmanuel
23
9
536
2
0
0
0
90
Akhundzade Nariman
20
9
631
1
0
0
0
18
Juninho
28
10
439
2
0
1
0
21
Kashchuk Oleksii
24
5
275
2
0
0
0
15
Leandro Andrade
25
12
630
4
0
0
0
22
Qurbanly Musa
22
5
164
0
0
0
0
19
Xhixha Redon
26
7
337
2
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
9
437
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
5
480
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
Thẻ vàng
23
6
314
2
1
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
4
288
0
0
0
0
30
Huseynov Abbas
29
1
11
0
0
0
0
55
Huseynov Badavi
33
1
20
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
6
568
0
0
2
1
13
Mustafazada Bahlul
27
6
551
0
1
1
0
29
Vesovic Marko
33
4
258
0
0
1
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
6
306
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
4
261
2
0
1
0
7
Benzia Yassine
30
6
548
3
1
1
0
24
Isayev Aleksey
29
2
19
0
0
0
0
8
Jankovic Marko
Thẻ vàng
29
4
301
0
1
0
0
6
Romao Julio
26
6
563
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Akhundzade Nariman
20
4
55
0
1
0
0
18
Juninho
28
6
534
6
1
1
0
15
Leandro Andrade
25
6
510
1
0
0
0
19
Xhixha Redon
26
2
26
1
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
6
551
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
1
90
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
Thẻ vàng
23
4
196
1
0
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
3
259
0
0
3
1
30
Huseynov Abbas
29
4
254
0
0
1
0
55
Huseynov Badavi
33
4
280
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
3
270
0
0
2
0
13
Mustafazada Bahlul
27
3
165
0
0
0
0
29
Vesovic Marko
33
1
1
0
0
0
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
2
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
4
258
0
0
0
0
7
Benzia Yassine
30
4
290
0
1
1
0
24
Isayev Aleksey
29
1
7
0
0
0
0
8
Jankovic Marko
Thẻ vàng
29
4
208
0
0
1
0
6
Romao Julio
26
3
151
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Addai Emmanuel
23
4
110
0
0
0
0
90
Akhundzade Nariman
20
1
1
0
0
0
0
18
Juninho
28
4
351
1
0
0
0
21
Kashchuk Oleksii
24
1
62
0
0
0
0
15
Leandro Andrade
25
4
218
0
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
4
343
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
10
930
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
10
900
0
0
1
0
1
Mahammadaliyev Shahrudin
Chấn thương
30
1
90
0
0
0
0
12
Mammadzada Sadiq
18
1
90
0
0
0
0
89
Ramazanov Amin
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
Thẻ vàng
23
21
1384
7
1
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
15
1012
1
0
5
2
30
Huseynov Abbas
29
17
994
1
0
1
0
55
Huseynov Badavi
33
13
1015
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
15
1378
1
0
5
1
13
Mustafazada Bahlul
27
15
1192
1
1
1
0
29
Vesovic Marko
33
7
346
0
0
1
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
16
1005
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
16
1006
2
0
2
0
7
Benzia Yassine
30
20
1237
6
2
3
0
24
Isayev Aleksey
29
14
870
1
0
2
0
8
Jankovic Marko
Thẻ vàng
29
15
805
0
1
2
0
20
Richard Almeyda
35
4
187
2
0
1
0
6
Romao Julio
26
17
1215
0
3
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Addai Emmanuel
23
13
646
2
0
0
0
90
Akhundzade Nariman
20
14
687
1
1
0
0
18
Juninho
28
20
1324
9
1
2
0
21
Kashchuk Oleksii
24
6
337
2
0
0
0
15
Leandro Andrade
25
22
1358
5
0
0
0
22
Qurbanly Musa
22
5
164
0
0
0
0
19
Xhixha Redon
26
9
363
3
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
19
1331
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52